Vòng 17
02:45 ngày 09/12/2020
Coventry City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Luton Town
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.54
X
3.05
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ryan John Giles
20
Amadou Bakayoko
8
Jamie Allen
22
Lee Camp
10
Wesley Jobello
26
Jordan Shipley
14
Ben Sheaf
16
Josh Pask
29
Julien Da Costa
Coventry City Coventry City 3-4-3
4-1-4-1 Luton Town Luton Town
13
Wilson
15
Hyam
5
McFadzea...
2
Ostigard
21
McCallum
38
Hamer
6
Kelly
23
Dabo
11
OHare
9
Yoke
19
Walker
1
Shea
15
Lockyer
16
Rea
5
Bradley
3
Potts
17
Ruddock
18
Clark
8
Berry
28
Morrell
7
Cornick
19
Collins

Substitutes

25
Kazenga Lua-Lua
22
Kiernan Dewsbury-Hall
33
Sam Beckwith
4
Ryan Tunnicliffe
27
Sam Nombe
21
Harry Isted
14
George Moncur
10
Elliott Lee
23
Brendan Galloway
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Ryan John Giles 18
Amadou Bakayoko 20
Jamie Allen 8
Lee Camp 22
Wesley Jobello 10
Jordan Shipley 26
Ben Sheaf 14
Josh Pask 16
Julien Da Costa 29
Coventry City Luton Town
25 Kazenga Lua-Lua
22 Kiernan Dewsbury-Hall
33 Sam Beckwith
4 Ryan Tunnicliffe
27 Sam Nombe
21 Harry Isted
14 George Moncur
10 Elliott Lee
23 Brendan Galloway

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 41.67%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 2.9
5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 4
51.1% Kiểm soát bóng 43.4%
11.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (48trận)
Chủ Khách
Luton Town (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
5
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
2
1
0
3
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
6
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
2
4
8
3