Coventry City
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.15
3.15
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
6'
0 - 1 Andre Gray
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
Jordan Shipley 1 - 1
Kiến tạo: Todd Kane
Kiến tạo: Todd Kane
50'
66'
Robert Dickie
67'
Luke Amos
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
Jake Bidwell
Ra sân: Jordan Shipley
Ra sân: Jordan Shipley
75'
76'
George Thomas
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
Callum OHare
79'
80'
Charlie Austin
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
88'
1 - 2 Albert Adomah
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
Martyn Waghorn
Ra sân: Jamie Allen
Ra sân: Jamie Allen
89'
Jodi Jones
Ra sân: Todd Kane
Ra sân: Todd Kane
90'
Kyle McFadzean
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Queens Park Rangers (QPR)
13
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
0
6
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
488
Số đường chuyền
360
83%
Chuyền chính xác
73%
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
31
Đánh đầu
31
19
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
15
35
Ném biên
15
9
Cản phá thành công
20
8
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
129
Pha tấn công
93
77
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-2-1
3-4-1-2
Queens Park Rangers (QPR)
1
Moore
3
Clarke-S...
5
McFadzea...
15
Hyam
26
Shipley
14
Sheaf
38
Hamer
20
Kane
10
OHare
8
Allen
17
Gyokeres
25
Marshall
4
Dickie
20
Dunne
6
Barbet
37
Adomah
17
Dozzell
15
Field
3
Wallace
21
Willock
9
Dykes
19
Gray
Đội hình dự bị
Coventry City
Ben Wilson
13
Martyn Waghorn
9
Michael Rose
4
Liam Kelly
6
Josh Eccles
28
Jake Bidwell
27
Jodi Jones
7
Queens Park Rangers (QPR)
8
Luke Amos
14
George Thomas
5
Jordy de Wijs
12
Dominic Ball
32
Joe Walsh
22
Moses Odubajo
11
Charlie Austin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
12
1.67
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
4.67
45.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.1
5.3
Phạt góc
6.9
1.1
Thẻ vàng
2.2
6.5
Sút trúng cầu môn
4.5
53.9%
Kiểm soát bóng
48.9%
9.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (43trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
6
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
6
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
7
2
HT-B/FT-B
2
3
3
4