Vòng 10
20:00 ngày 02/10/2021
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Stal Mielec
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.88
X
3.40
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
Sergiu Hanca 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Alvarez
match goal
8'
8'
match yellow.png Maciej Urbanczyk
9'
match goal 1 - 1 Maksymilian Sitek
Kiến tạo: Fabian Piasecki
22'
match goal 1 - 2 Mateusz Mak
Kiến tạo: Krystian Getinger
Matej Rodin match yellow.png
45'
45'
match pen 1 - 3 Fabian Piasecki
Otar Kakabadze 2 - 3 match goal
62'
69'
match yellow.png Fabian Piasecki
Krystian Getinger(OW) 3 - 3 match phan luoi
77'
85'
match yellow.png Kamil Koscielny
Florian Loshaj match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Stal Mielec Stal Mielec
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
441
 
Số đường chuyền
 
342
16
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
12
85
 
Pha tấn công
 
89
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
49.5% Kiểm soát bóng 51%
9.9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (28trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
4
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
3