Vòng 15
07:30 ngày 30/06/2022
CRB AL
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tombense
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.86
O 2
1.05
U 2
0.85
1
2.38
X
2.88
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.75
0.94
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

CRB AL CRB AL
Phút
Tombense Tombense
36'
match yellow.png Jose Ricardo Araujo Fernandes
Martan Fernando Gonsalves Pimenta match yellow.png
43'
45'
match yellow.png David Junior Manoel dos Santos
Bryan Grabriel Fernandes match yellow.png
47'
68'
match yellow.png Rodrigo Vasconcelos Oliveira
Reginaldo Lopes de Jesus match yellow.png
70'
Emerson Ramon Bezerra Oliveira match yellow.png
74'
90'
match yellow.png Renatinho,Renato Ribeiro Calixto
90'
match yellow.png Italo Henrique

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CRB AL CRB AL
Tombense Tombense
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
478
 
Số đường chuyền
 
323
18
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
16
132
 
Pha tấn công
 
63
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 45%
2.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 2.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 53.6%
2.6 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CRB AL (23trận)
Chủ Khách
Tombense (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1