Crewe Alexandra
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
AFC Wimbledon
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.07
1.07
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
AFC Wimbledon
2'
0 - 1 Joe Pigott
Kiến tạo: Cheye Alexander
Kiến tạo: Cheye Alexander
Oliver Finney 1 - 1
31'
46'
Paul Kalambayi
Ra sân: Luke ONeill
Ra sân: Luke ONeill
59'
George Dobson
Ra sân: Paul Kalambayi
Ra sân: Paul Kalambayi
Luke Murphy
Ra sân: Tom Lowery
Ra sân: Tom Lowery
73'
76'
Shane Daniel McLoughlin
Ra sân: Cheye Alexander
Ra sân: Cheye Alexander
78'
Shane Daniel McLoughlin
Stephen Walker
Ra sân: Chris Porter
Ra sân: Chris Porter
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
AFC Wimbledon
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
61%
Kiểm soát bóng
39%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
471
Số đường chuyền
296
72%
Chuyền chính xác
59%
9
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
55
Đánh đầu
55
30
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
16
1
Đánh chặn
7
28
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
149
47
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra
4-3-3
3-5-2
AFC Wimbledon
13
Richards
21
Adebisi
29
Beckles
16
Lancashi...
30
Jones
8
Lowery
4
Wintle
14
Finney
10
Kirk
9
Porter
19
Dale
1
Walker
2
ONeill
5
Nighting...
3
Csoka
7
Alexande...
4
Woodyard
33
Reilly
12
Rudoni
18
Guinness...
29
Longman
39
Pigott
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Stephen Walker
31
Regan Griffiths
18
Billy Sass-Davies
22
Travis Johnson
23
Luke Murphy
28
Edward Nolan
6
Will Jaaskelainen
1
AFC Wimbledon
24
George Dobson
11
Ethan Chislett
30
Paul Kalambayi
19
Shane Daniel McLoughlin
14
Zach Robinson
13
Nik Tzanev
16
Jaakko Oksanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
10.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
5.3
2.4
Thẻ vàng
2.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.4
51.7%
Kiểm soát bóng
45.9%
11.4
Phạm lỗi
14.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (48trận)
Chủ
Khách
AFC Wimbledon (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
11
3
HT-H/FT-T
6
1
2
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
5
3
7
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
2
2
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
3
5
3
4