Vòng 45
21:00 ngày 23/04/2022
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.05
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
5.30
X
3.65
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
14'
match yellow.png James Norwood
33'
match yellow.png Tyreeq Bakinson
40'
match yellow.png Dominic Thompson
45'
match goal 0 - 1 Conor Chaplin
Kiến tạo: Kane Vincent-Young
Oliver Finney
Ra sân: Ryan Alebiousu
match change
53'
Tom Lowery match yellow.png
60'
Regan Griffiths
Ra sân: Luke Murphy
match change
63'
Regan Griffiths match yellow.png
65'
69'
match change Bersant Celina
Ra sân: Joe Pigott
69'
match change Idris El Mizouni
Ra sân: Kane Vincent-Young
Bassala Sambou
Ra sân: Zac Michael Williams
match change
85'
Tom Lowery 1 - 1 match goal
86'
Billy Sass-Davies match yellow.png
90'
90'
match change Macauley Bonne
Ra sân: Conor Chaplin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Ipswich Town Ipswich Town
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
334
 
Số đường chuyền
 
476
69%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
13
22
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
113
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Oliver Finney
19
Bassala Sambou
29
Connor Riordan
34
Joel Tabiner
1
Will Jaaskelainen
18
Regan Griffiths
36
Scott Connor Kashket
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 4-2-3-1
3-4-1-2 Ipswich Town Ipswich Town
31
Richards
28
Williams
6
Offord
22
Sass-Dav...
2
Alebious...
37
Uwakwe
8
Lowery
7
Long
11
Ainley
16
Murphy
12
Mandron
28
Walton
44
Donacien
6
Woolfend...
26
Burgess
24
Vincent-...
12
Bakinson
55
Morsy
22
Thompson
21
Chaplin
9
Pigott
10
Norwood

Substitutes

18
Macauley Bonne
16
Idris El Mizouni
49
Tawanda Chirewa
32
Nick Hayes
43
Bersant Celina
47
Elkan Baggott
30
Cameron Humphreys
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Oliver Finney 14
Bassala Sambou 19
Connor Riordan 29
Joel Tabiner 34
Will Jaaskelainen 1
Regan Griffiths 18
Scott Connor Kashket 36
Crewe Alexandra Ipswich Town
18 Macauley Bonne
16 Idris El Mizouni
49 Tawanda Chirewa
32 Nick Hayes
43 Bersant Celina
47 Elkan Baggott
30 Cameron Humphreys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 58%
8.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.8
56% Kiểm soát bóng 54.9%
10 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (52trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
4
HT-H/FT-T
6
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
5
5
3
9