Crewe Alexandra
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
0.83
-1
1.05
1.05
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
5.30
5.30
X
3.65
3.65
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Ipswich Town
14'
James Norwood
33'
Tyreeq Bakinson
40'
Dominic Thompson
45'
0 - 1 Conor Chaplin
Kiến tạo: Kane Vincent-Young
Kiến tạo: Kane Vincent-Young
Oliver Finney
Ra sân: Ryan Alebiousu
Ra sân: Ryan Alebiousu
53'
Tom Lowery
60'
Regan Griffiths
Ra sân: Luke Murphy
Ra sân: Luke Murphy
63'
Regan Griffiths
65'
69'
Bersant Celina
Ra sân: Joe Pigott
Ra sân: Joe Pigott
69'
Idris El Mizouni
Ra sân: Kane Vincent-Young
Ra sân: Kane Vincent-Young
Bassala Sambou
Ra sân: Zac Michael Williams
Ra sân: Zac Michael Williams
85'
Tom Lowery 1 - 1
86'
Billy Sass-Davies
90'
90'
Macauley Bonne
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Ipswich Town
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
6
12
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
334
Số đường chuyền
476
69%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
18
Đánh đầu
18
6
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
2
21
Ném biên
23
9
Cản phá thành công
13
22
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
113
38
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra
4-2-3-1
3-4-1-2
Ipswich Town
31
Richards
28
Williams
6
Offord
22
Sass-Dav...
2
Alebious...
37
Uwakwe
8
Lowery
7
Long
11
Ainley
16
Murphy
12
Mandron
28
Walton
44
Donacien
6
Woolfend...
26
Burgess
24
Vincent-...
12
Bakinson
55
Morsy
22
Thompson
21
Chaplin
9
Pigott
10
Norwood
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Oliver Finney
14
Bassala Sambou
19
Connor Riordan
29
Joel Tabiner
34
Will Jaaskelainen
1
Regan Griffiths
18
Scott Connor Kashket
36
Ipswich Town
18
Macauley Bonne
16
Idris El Mizouni
49
Tawanda Chirewa
32
Nick Hayes
43
Bersant Celina
47
Elkan Baggott
30
Cameron Humphreys
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
58%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
2
1.5
Bàn thua
0.9
6.1
Phạt góc
4.6
2
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
5.8
56%
Kiểm soát bóng
54.9%
10
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (52trận)
Chủ
Khách
Ipswich Town (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
4
HT-H/FT-T
6
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
5
5
3
9