Crewe Alexandra
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Mansfield Town
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.93
0.93
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Mansfield Town
Thakgalo Khanya Leshabela
33'
38'
Ollie Clarke
Rio Adebisi
Ra sân: Callum Ainley
Ra sân: Callum Ainley
63'
64'
Stephen Quinn
67'
Kieran Wallace
Ra sân: Stephen Quinn
Ra sân: Stephen Quinn
Courtney Baker-Richardson 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Agyei
Kiến tạo: Daniel Agyei
70'
71'
Jordan Bowery
Ra sân: Lucas Akins
Ra sân: Lucas Akins
72'
Will Swan
Ra sân: Ollie Clarke
Ra sân: Ollie Clarke
Bassala Sambou
79'
86'
Jason Law
Ra sân: George Maris
Ra sân: George Maris
87'
1 - 1 Will Swan
Kiến tạo: Jason Law
Kiến tạo: Jason Law
90'
1 - 2 Oliver Hawkins
Kiến tạo: Kieran Wallace
Kiến tạo: Kieran Wallace
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Mansfield Town
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
6
16
Sút Phạt
21
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
311
Số đường chuyền
351
63%
Chuyền chính xác
68%
18
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
0
63
Đánh đầu
63
31
Đánh đầu thành công
32
4
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
1
28
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
66
Pha tấn công
105
27
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra
4-2-3-1
3-5-1-1
Mansfield Town
13
Okonkwo
21
Uwakwe
5
McDonald
6
Offord
2
Mellor
8
Thomas
18
Leshabel...
19
Sambou
10
Ainley
11
Agyei
9
Baker-Ri...
1
Pym
4
Hewitt
12
Hawkins
6
Harbottl...
2
Gordon
8
Clarke
10
Maris
16
Quinn
3
McLaughl...
32
Lapslie
7
Akins
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Joel Tabiner
25
Charlie Finney
24
Lachlan Brook
17
Regan Griffiths
12
Rio Adebisi
3
Dave Richards
1
Billy Sass-Davies
22
Mansfield Town
14
James Perch
26
Will Swan
13
Scott Flinders
9
Jordan Bowery
35
John-Joe O Toole
17
Kieran Wallace
15
Jason Law
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
6.67
47.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
2
1.5
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
6.3
54%
Kiểm soát bóng
53.5%
10.2
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ
Khách
Mansfield Town (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
12
3
HT-H/FT-T
6
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
2
6
6
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
5
HT-B/FT-B
6
5
3
6