Vòng 10
01:00 ngày 28/09/2021
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Dinamo Bucuresti 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.31
X
4.50
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
6'
match yellow.png Deniz Giafer
17'
match yellow.pngmatch red Deniz Giafer
Lyes Houri 1 - 0 match pen
17'
23'
match yellow.png Mirko Ivanovski
39'
match yellow.png Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Andrei Ivan 2 - 0 match goal
52'
George Cimpanu 3 - 0
Kiến tạo: Mihai Capatina
match goal
58'
Marius Marcel Constantin match yellow.png
59'
Mihai Capatina 4 - 0 match goal
62'
Jovan Markovici 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
6
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
18
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
16
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
9
77
 
Pha tấn công
 
67
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 51.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 3
3.5 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 2.3
48.6% Kiểm soát bóng 48.7%
12 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (39trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
8
HT-H/FT-T
2
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
2
3
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
3
3
3
2