Vòng 4
23:45 ngày 29/04/2021
CS Universitatea Craiova 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.09
O 2
0.85
U 2
1.01
1
2.35
X
3.00
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.75
0.78
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Bogdan Vatajelu match yellow.png
32'
Alexandru Cicaldau 1 - 0
Kiến tạo: Bogdan Vatajelu
match goal
38'
Bogdan Vatajelu match yellow.pngmatch red
54'
56'
match yellow.png Florin Lucian Tanase
Dan Nistor 2 - 0
Kiến tạo: Alexandru Cicaldau
match goal
63'
Nicusor Bancu match yellow.png
72'
79'
match yellow.png Adrian Sut
Andrei Ivan match yellow.png
80'
82'
match yellow.png Olimpiu Vasile Morutan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
1
 
Phạt góc
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
86
 
Pha tấn công
 
119
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua
5.67 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.6
3.6 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
51.5% Kiểm soát bóng 50.9%
11.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (38trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
3
2
2
9