CSKA Moscow 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Khimki
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.88
0.88
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.54
1.54
X
3.80
3.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
CSKA Moscow
Phút
Khimki
Alan Dzagoev
8'
Bruno Fuchs
15'
39'
Filip Dagerstal
43'
Reziuan Mirzov
Fedor Chalov
Ra sân: Alan Dzagoev
Ra sân: Alan Dzagoev
46'
51'
Elmir Nabiullin
54'
Kirill Bozhenov
Mario Figueira Fernandes
57'
62'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
65'
Besard Sabovic
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Chidera Ejuke
Ra sân: Chidera Ejuke
74'
80'
Besard Sabovic
90'
Dmitri Tikhiy
Emil Bohinen
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSKA Moscow
Khimki
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
5
18
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
434
Số đường chuyền
536
76%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
6
15
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
11
97
Pha tấn công
124
45
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
CSKA Moscow
3-4-3
3-4-3
Khimki
35
Akinfeev
78
Diveev
29
Bijol
3
Fuchs
98
Oblyakov
10
Dzagoev
6
Mukhin
2
Fernande...
19
Zaynutdi...
91
A.Zabolo...
11
Ejuke
22
Lantrato...
33
Stojinov...
6
Tikhiy
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagersta...
4
Idowu
11
Nabiulli...
44
Kukharch...
9
Ademi
77
Mirzov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow
Emil Bohinen
88
Danila Bokov
45
Viktor Vasin
5
Fedor Chalov
9
Kirill Nababkin
14
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
42
Konstantin Kuchaev
20
Vladislav Yakovlev
46
Ilzat Akhmetov
7
Kristijan Bistrovic
25
Vladislav Torop
49
Khimki
14
Besard Sabovic
15
Yegor Danilkin
10
Aleksandr Dolgov
1
Egor Generalov
5
Alexander Troshechkin
7
Ilya Sadygov
35
Vitaliy Sychev
8
Denis Glushakov
18
Artem Sokolov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
51%
7
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.1
4.8
Phạt góc
4.8
1.2
Thẻ vàng
2.5
5.3
Sút trúng cầu môn
4.5
43.3%
Kiểm soát bóng
30.3%
6.9
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Moscow (34trận)
Chủ
Khách
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
2
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
6
6
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
6