Vòng 15
18:00 ngày 21/11/2021
CSKA Moscow 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Khimki
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.88
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.54
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.72
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Khimki Khimki
Alan Dzagoev match yellow.png
8'
Bruno Fuchs match red
15'
39'
match yellow.png Filip Dagerstal
43'
match yellow.png Reziuan Mirzov
Fedor Chalov
Ra sân: Alan Dzagoev
match change
46'
51'
match yellow.png Elmir Nabiullin
54'
match yellow.png Kirill Bozhenov
Mario Figueira Fernandes match yellow.png
57'
62'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
65'
match change Besard Sabovic
Ra sân: Kirill Bozhenov
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
74'
80'
match yellow.png Besard Sabovic
90'
match yellow.png Dmitri Tikhiy
Emil Bohinen
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khimki Khimki
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
434
 
Số đường chuyền
 
536
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
124
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Emil Bohinen
45
Danila Bokov
5
Viktor Vasin
9
Fedor Chalov
14
Kirill Nababkin
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
20
Konstantin Kuchaev
46
Vladislav Yakovlev
7
Ilzat Akhmetov
25
Kristijan Bistrovic
49
Vladislav Torop
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
3-4-3 Khimki Khimki
35
Akinfeev
78
Diveev
29
Bijol
3
Fuchs
98
Oblyakov
10
Dzagoev
6
Mukhin
2
Fernande...
19
Zaynutdi...
91
A.Zabolo...
11
Ejuke
22
Lantrato...
33
Stojinov...
6
Tikhiy
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagersta...
4
Idowu
11
Nabiulli...
44
Kukharch...
9
Ademi
77
Mirzov

Substitutes

14
Besard Sabovic
15
Yegor Danilkin
10
Aleksandr Dolgov
1
Egor Generalov
5
Alexander Troshechkin
7
Ilya Sadygov
35
Vitaliy Sychev
8
Denis Glushakov
18
Artem Sokolov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Emil Bohinen 88
Danila Bokov 45
Viktor Vasin 5
Fedor Chalov 9
Kirill Nababkin 14
Georgiy Mikhaylovich Shennikov 42
Konstantin Kuchaev 20
Vladislav Yakovlev 46
Ilzat Akhmetov 7
Kristijan Bistrovic 25
Vladislav Torop 49
CSKA Moscow Khimki
14 Besard Sabovic
15 Yegor Danilkin
10 Aleksandr Dolgov
1 Egor Generalov
5 Alexander Troshechkin
7 Ilya Sadygov
35 Vitaliy Sychev
8 Denis Glushakov
18 Artem Sokolov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 51%
7 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 2.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.5
43.3% Kiểm soát bóng 30.3%
6.9 Phạm lỗi 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (34trận)
Chủ Khách
Khimki (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
2
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
6
6
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
6