Vòng 3
23:30 ngày 12/05/2021
CSKA Sofia
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Ludogorets Razgrad 1
Địa điểm: Bylgarska Armia
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
2.03
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

CSKA Sofia CSKA Sofia
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Jurgen Mattheij 1 - 0
Kiến tạo: Graham Carey
match goal
4'
50'
match yellow.png Stephane Badji
Bismarck Charles 2 - 0
Kiến tạo: Graham Carey
match goal
54'
60'
match goal 2 - 1 Neuciano Gusmao, Cicinho
Kiến tạo: Kiril Despodov
61'
match yellow.png Bernard Tekpetey
Menno Koch 3 - 1
Kiến tạo: Federico Varela
match goal
62'
70'
match yellow.png Kiril Despodov
Bradley Mazikou match yellow.png
89'
Jordy Josue Caicedo Medina 4 - 1 match pen
90'
Jurgen Mattheij match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mavis Tchibota
90'
match yellow.pngmatch red Mavis Tchibota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Sofia CSKA Sofia
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
19
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
65
 
Pha tấn công
 
78
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua
11 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 8
63% Kiểm soát bóng 57%
6 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.7
0.8 Bàn thua 0.5
9.3 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.3
6.2 Sút trúng cầu môn 6.3
57.5% Kiểm soát bóng 58.5%
9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Sofia (36trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
15
4
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
5
3
1
7
HT-B/FT-B
0
7
2
7