Cuiaba
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.05
3.05
X
3.15
3.15
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Cuiaba
Phút
Bragantino
39'
Helio Junio
45'
Weverson Moreira da Costa
45'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cuiaba
Bragantino
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
252
Số đường chuyền
164
85%
Chuyền chính xác
79%
4
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
18
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
1
13
Ném biên
8
0
Dội cột/xà
1
4
Cản phá thành công
9
3
Thử thách
7
64
Pha tấn công
30
32
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
Cuiaba
4-3-1-2
4-4-2
Bragantino
1
Artune
6
Goncalve...
3
Empereur
4
Ribeiro
2
Carvalho
10
Vieira
5
Lima
7
Camilo
8
Pinto,Pe...
11
Alves
100
Jenison
18
Schwengb...
13
Silva
3
Ortiz
21
Souza
26
Costa
16
Rodrigue...
11
Junio
43
Luciano
28
Cuello
9
Souza
15
Ytalo
Đội hình dự bị
Cuiaba
Anderson Conceicao Benedito
14
Marllon Goncalves Jeronimo Borges
13
Joao Carlos Heidemann
12
Rafael Papagaio
18
Auremir Evangelista dos Santos
16
Osman de Menezes Venancio
20
Danilo Gomes Magalhaes
22
Rafael Gava
15
Uillian Correia Granemann
17
Elton Rodriguez Brandao
19
Jonathan Cafu
21
Felipe Marques da Silva
23
Bragantino
36
Bruno Goncalves
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
38
Cristiano Claudinei Nogueira
1
Julio Cesar de Souza Santos
27
Jan Carlos Hurtado Anchico
41
Miguel Silveira dos Santos
2
Leonardo Javier Realpe Montano
31
Guilherme Lopes da Silva
33
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
35
Gabriel Novaes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49%
Kiểm soát bóng
35.33%
5
Phạm lỗi
18
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.3
2.4
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.4
37.5%
Kiểm soát bóng
52.8%
4.3
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba (25trận)
Chủ
Khách
Bragantino (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
0
5
0
2