Cuiaba
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Racing Club
Địa điểm: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2
0.82
0.82
U
2
1.06
1.06
1
3.10
3.10
X
3.00
3.00
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Cuiaba
Phút
Racing Club
Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia
27'
27'
Anibal Ismael Moreno
Marllon Goncalves Jeronimo Borges 1 - 0
Kiến tạo: Uendel Pereira Goncalves
Kiến tạo: Uendel Pereira Goncalves
29'
35'
Carlos Alcaraz
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
45'
47'
1 - 1 Anibal Ismael Moreno
Kiến tạo: Enzo Nahuel Copetti
Kiến tạo: Enzo Nahuel Copetti
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
57'
59'
1 - 2 Enzo Nahuel Copetti
Kiến tạo: Gonzalo Piovi
Kiến tạo: Gonzalo Piovi
Joao Lucas de Almeida Carvalho
61'
Elton Rodriguez Brandao
62'
66'
Enzo Nahuel Copetti
70'
Gonzalo Piovi
Alan Empereur
74'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cuiaba
Racing Club
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
20
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
181
Số đường chuyền
464
10
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
2
66
Pha tấn công
112
39
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
6.33
43%
Kiểm soát bóng
46%
6
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
0.7
2.2
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.6
3.1
Sút trúng cầu môn
3.7
27.5%
Kiểm soát bóng
50.1%
2.8
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba (23trận)
Chủ
Khách
Racing Club (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
5
2
4