Curico Unido
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
CSD Antofagasta
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.84
0.84
1
2.23
2.23
X
3.35
3.35
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.19
1.19
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Curico Unido
Phút
CSD Antofagasta
4'
0 - 1 Eduard Alexander Bello Gil
Pablo Alejandro Parra Rubilar 1 - 1
25'
26'
Ignacio Gonzalez
Bayron Oyarzo Munoz
61'
Pablo Ignacio Corral Mondaca
68'
77'
Marco Ramos
Ra sân: Adrian Cuadra
Ra sân: Adrian Cuadra
77'
Byron Nieto
Ra sân: Ivan Ledezma
Ra sân: Ivan Ledezma
87'
Ariel Uribe
Ra sân: Jason Flores Abrigo
Ra sân: Jason Flores Abrigo
Cristian Bustamante
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
87'
Nicolas Nunez Marambio
Ra sân: Felipe Barrientos
Ra sân: Felipe Barrientos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Curico Unido
CSD Antofagasta
10
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
53%
Kiểm soát bóng
47%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
8
117
Pha tấn công
111
87
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Curico Unido
CSD Antofagasta
11
Munoz
16
Bechthol...
24
Barrient...
32
Opazo
10
Rubilar
1
Perafan
7
Castro
13
Bahamond...
2
Galeano
23
Mondaca
19
Fuente
14
Cordero
17
Magalhae...
1
Gonzalez
10
Abrigo
7
Ledezma
20
Gil
9
Figueroa
3
Cuadra
4
Montalba...
29
Fuentes
22
Medina
Đội hình dự bị
Curico Unido
Nicolas Nunez Marambio
27
Cristian Bustamante
43
Leonardo Angulo
35
Jorge Catejo
3
Carlos Herrera
31
Fabian Cerda
12
Jordan Barroilhet
4
CSD Antofagasta
8
Marco Ramos
12
Fernando Javier Hurtado Perez
26
Carlos Andres Munoz Rojas
23
Byron Nieto
2
Lukas Gustavo Soza Rodriguez
27
Cristofer Andres Salas Barriga
11
Ariel Uribe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
7.67
52.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.3
3.7
Phạt góc
5.5
1.9
Thẻ vàng
2.6
4.9
Sút trúng cầu môn
6.2
52.7%
Kiểm soát bóng
30.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Curico Unido (10trận)
Chủ
Khách
CSD Antofagasta (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0