Vòng 30
07:00 ngày 04/11/2021
Curico Unido
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
O.Higgins
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.03
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Curico Unido Curico Unido
Phút
O.Higgins O.Higgins
10'
match yellow.png Albert Acevedo
16'
match change Fabian Hormazabal
Ra sân: Albert Acevedo
26'
match yellow.png Alejandro Samuel Marquez Perez
Jean Paul Pineda Cortes match yellow.png
45'
46'
match change Francisco Andres Arancibia Silva
Ra sân: Alejandro Samuel Marquez Perez
53'
match goal 0 - 1 Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Heber Daniel Garcia Torrealba
Ra sân: Felipe Ortiz
match change
66'
67'
match yellow.png Antonio Alejandro Diaz Campos
Heber Daniel Garcia Torrealba match yellow.png
68'
72'
match goal 0 - 2 Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Kiến tạo: Fabian Hormazabal
Diego Urzúa
Ra sân: Yerko Bastian Leiva Lazo
match change
78'
Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Felipe Fritz
match change
79'
85'
match change Matias Fracchia
Ra sân: Matias Sepulveda
85'
match change Felipe Ignacio Seymour Dobud
Ra sân: Juan Ramon Fernandez
Jose Manuel Rojas Bahamondes
Ra sân: Yerson Opazo
match change
87'
Gabriel Harding Subiabre
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
O.Higgins O.Higgins
5
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
364
 
Số đường chuyền
 
348
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Thử thách
 
15
144
 
Pha tấn công
 
119
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bayron Oyarzo Munoz
28
Gabriel Harding Subiabre
24
Felipe Barrientos
14
Heber Daniel Garcia Torrealba
6
Diego Urzúa
13
Jose Manuel Rojas Bahamondes
1
Pablo Perafan
Curico Unido Curico Unido
O.Higgins O.Higgins
21
Ormazaba...
32
Opazo
2
Galeano
5
Nadruz
18
Ortiz
15
Lazo
8
Sanchez
12
Cerda
19
Fuente
7
Fritz
10
Cortes
6
Cahais
23
Torrealb...
30
Campos
31
Castillo
3
Acevedo
5
Perez
10
Fernande...
20
Sepulved...
37
Sanchez
7
2
Larrondo
11
Castro

Substitutes

12
Nelson Espinoza
26
Fabian Hormazabal
15
Matias Fracchia
28
Francisco Andres Arancibia Silva
35
Carlos Andres Munoz Rojas
14
Felipe Ignacio Seymour Dobud
8
Ivan Rozas
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Bayron Oyarzo Munoz 11
Gabriel Harding Subiabre 28
Felipe Barrientos 24
Heber Daniel Garcia Torrealba 14
Diego Urzúa 6
Jose Manuel Rojas Bahamondes 13
Pablo Perafan 1
Curico Unido O.Higgins
12 Nelson Espinoza
26 Fabian Hormazabal
15 Matias Fracchia
28 Francisco Andres Arancibia Silva
35 Carlos Andres Munoz Rojas
14 Felipe Ignacio Seymour Dobud
8 Ivan Rozas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
50% Kiểm soát bóng 44.2%
0.9 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (9trận)
Chủ Khách
O.Higgins (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2