Curico Unido
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
O.Higgins
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.03
2.03
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Curico Unido
Phút
O.Higgins
10'
Albert Acevedo
16'
Fabian Hormazabal
Ra sân: Albert Acevedo
Ra sân: Albert Acevedo
26'
Alejandro Samuel Marquez Perez
Jean Paul Pineda Cortes
45'
46'
Francisco Andres Arancibia Silva
Ra sân: Alejandro Samuel Marquez Perez
Ra sân: Alejandro Samuel Marquez Perez
53'
0 - 1 Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Heber Daniel Garcia Torrealba
Ra sân: Felipe Ortiz
Ra sân: Felipe Ortiz
66'
67'
Antonio Alejandro Diaz Campos
Heber Daniel Garcia Torrealba
68'
72'
0 - 2 Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Kiến tạo: Fabian Hormazabal
Kiến tạo: Fabian Hormazabal
Diego Urzúa
Ra sân: Yerko Bastian Leiva Lazo
Ra sân: Yerko Bastian Leiva Lazo
78'
Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Felipe Fritz
Ra sân: Felipe Fritz
79'
85'
Matias Fracchia
Ra sân: Matias Sepulveda
Ra sân: Matias Sepulveda
85'
Felipe Ignacio Seymour Dobud
Ra sân: Juan Ramon Fernandez
Ra sân: Juan Ramon Fernandez
Jose Manuel Rojas Bahamondes
Ra sân: Yerson Opazo
Ra sân: Yerson Opazo
87'
Gabriel Harding Subiabre
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Curico Unido
O.Higgins
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
51%
Kiểm soát bóng
49%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
364
Số đường chuyền
348
11
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
9
7
Thử thách
15
144
Pha tấn công
119
78
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Curico Unido
O.Higgins
21
Ormazaba...
32
Opazo
2
Galeano
5
Nadruz
18
Ortiz
15
Lazo
8
Sanchez
12
Cerda
19
Fuente
7
Fritz
10
Cortes
6
Cahais
23
Torrealb...
30
Campos
31
Castillo
3
Acevedo
5
Perez
10
Fernande...
20
Sepulved...
37
Sanchez
7
2
Larrondo
11
Castro
Đội hình dự bị
Curico Unido
Bayron Oyarzo Munoz
11
Gabriel Harding Subiabre
28
Felipe Barrientos
24
Heber Daniel Garcia Torrealba
14
Diego Urzúa
6
Jose Manuel Rojas Bahamondes
13
Pablo Perafan
1
O.Higgins
12
Nelson Espinoza
26
Fabian Hormazabal
15
Matias Fracchia
28
Francisco Andres Arancibia Silva
35
Carlos Andres Munoz Rojas
14
Felipe Ignacio Seymour Dobud
8
Ivan Rozas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
2.33
3.33
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1
3.1
Phạt góc
3.4
1.9
Thẻ vàng
1.8
4.9
Sút trúng cầu môn
3.3
50%
Kiểm soát bóng
44.2%
0.9
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Curico Unido (9trận)
Chủ
Khách
O.Higgins (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2