Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 17/11/2021
Czech
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Estonia
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.87
+2.75
1.05
O 3.5
0.93
U 3.5
0.97
1
1.11
X
9.50
2
14.00
Hiệp 1
-1
0.83
+1
1.05
O 1.5
1.19
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Estonia Estonia
Lukas Masopust match yellow.png
6'
Jan Sykora
Ra sân: Jakub Pesek
match change
28'
29'
match yellow.png Maksim Paskotsi
44'
match yellow.png Vladislav Kreida
Jakub Brabec 1 - 0
Kiến tạo: David Zima
match goal
59'
Jan Kuchta
Ra sân: Alex Kral
match change
60'
Michal Krmencik
Ra sân: Lukas Masopust
match change
60'
61'
match change Henrik Ojamaa
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
61'
match change Henri Anier
Ra sân: Erik Sorga
David Pavelka
Ra sân: Michal Sadilek
match change
69'
Jan Kopic
Ra sân: Matej Vydra
match change
69'
76'
match change Sergei Zenjov
Ra sân: Rauno Sappinen
Jan Sykora 2 - 0
Kiến tạo: Jan Kopic
match goal
85'
87'
match change Robert Kirss
Ra sân: Maksim Paskotsi
Jan Kopic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Marten Kuusk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Estonia Estonia
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
500
 
Số đường chuyền
 
312
79%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
11
34
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
1
31
 
Ném biên
 
29
7
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
60
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Filip Nguyen
18
Jan Sykora
22
Tomas Soucek
19
Jan Kopic
10
Jan Kuchta
3
Filip Panak
13
Ales Mateju
11
Michal Krmencik
16
Ales Mandous
9
David Pavelka
14
Milan Havel
Czech Czech 4-2-3-1
5-3-2 Estonia Estonia
1
Vaclik
17
Novak
4
Brabec
2
Zima
5
Coufal
15
Sadilek
21
Kral
8
Pesek
7
Barak
12
Masopust
20
Vydra
22
Igonen
4
Paskotsi
2
Kuusk
16
Tamm
18
Mets
19
Sinyavsk...
20
Poom
5
Kreida
14
Vassilje...
15
Sappinen
9
Sorga

Substitutes

6
Marco Lukka
8
Henri Anier
7
Sander Puri
10
Sergei Zenjov
3
Artur Pikk
21
Martin Miller
23
Taijo Teniste
13
Markus Soomets
12
Karl Andre Vallner
1
Mihkel Aksalu
17
Robert Kirss
11
Henrik Ojamaa
Đội hình dự bị
Czech Czech
Filip Nguyen 23
Jan Sykora 18
Tomas Soucek 22
Jan Kopic 19
Jan Kuchta 10
Filip Panak 3
Ales Mateju 13
Michal Krmencik 11
Ales Mandous 16
David Pavelka 9
Milan Havel 14
Czech Estonia
6 Marco Lukka
8 Henri Anier
7 Sander Puri
10 Sergei Zenjov
3 Artur Pikk
21 Martin Miller
23 Taijo Teniste
13 Markus Soomets
12 Karl Andre Vallner
1 Mihkel Aksalu
17 Robert Kirss
11 Henrik Ojamaa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 27.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.4
0.9 Bàn thua 2.9
4.7 Phạt góc 2.4
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 1.9
52.8% Kiểm soát bóng 34.3%
13.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (7trận)
Chủ Khách
Estonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2