Czech
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Thụy Sĩ
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.96
2.96
X
3.00
3.00
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Czech
Phút
Thụy Sĩ
Jan Kuchta 1 - 0
11'
Jakub Brabec
20'
31'
Nico Elvedi
35'
Fabian Schar
44'
1 - 1 Noah Okafor
Jan Kuchta 2 - 1
Kiến tạo: Jakub Jankto
Kiến tạo: Jakub Jankto
58'
68'
Steven Zuber
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
Jakub Pesek
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
68'
Ondrej Lingr
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
68'
69'
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Noah Okafor
Ra sân: Noah Okafor
Ladislav Krejci
80'
Ales Mateju
Ra sân: Jaroslav Zeleny
Ra sân: Jaroslav Zeleny
87'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
87'
Lukas Kalvach
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
87'
88'
Jordan Lotomba
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Ra sân: Ricardo Rodriguez
89'
Haris Seferovic
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
90'
Mario Gavranovic
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Breel Donald Embolo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Thụy Sĩ
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
2
10
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
337
Số đường chuyền
554
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
20
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
14
101
Pha tấn công
123
44
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Czech
3-4-3
4-4-2
Thụy Sĩ
1
Vaclik
6
Krejci
4
Brabec
2
Zima
21
Zeleny
22
Soucek
15
Sadilek
5
Coufal
9
Hlozek
10
2
Kuchta
14
Jankto
1
Sommer
3
Widmer
4
Elvedi
22
Schar
13
Rodrigue...
15
Sow
8
Freuler
10
Xhaka
17
Vargas
5
Okafor
7
Embolo
Đội hình dự bị
Czech
Vaclav Cerny
17
Milan Havel
12
Vaclav Jurecka
11
Lukas Kalvach
7
Alex Kral
18
Ondrej Lingr
19
Ales Mandous
23
Ales Mateju
13
Jakub Pesek
8
Jindrich Stanek
16
Adam Vlkanova
20
Thụy Sĩ
20
Michel Aebischer
18
Eray Cumart
6
Fabian Frei
19
Mario Gavranovic
21
Gregor Kobel
16
Jordan Lotomba
2
Kevin Mbabu
12
Jonas Omlin
9
Haris Seferovic
23
Xherdan Shaqiri
11
Renato Steffen
14
Steven Zuber
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3
54%
Kiểm soát bóng
56%
13.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
6
1.7
Thẻ vàng
2
5.2
Sút trúng cầu môn
5
52.8%
Kiểm soát bóng
59.9%
13.1
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (6trận)
Chủ
Khách
Thụy Sĩ (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1