Vòng 10
14:00 ngày 09/04/2022
Daejeon Citizen
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Seoul E-Land FC
Địa điểm: Daejeon World Cup Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2.25
1.00
U 2.25
0.82
1
2.45
X
3.05
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.98
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Daejeon Citizen Daejeon Citizen
Phút
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
Cho Yu Min 1 - 0
Kiến tạo: Lee Jin Hyun
match goal
7'
Lee Jong Hyun match yellow.png
12'
Cho Yu Min 2 - 0
Kiến tạo: Lee Jin Hyun
match goal
28'
Jun-yeong Min match yellow.png
42'
44'
match phan luoi 2 - 1 Lim Eun Soo(OW)
77'
match yellow.png Park Tae Jun
Lee Hyun Sik match yellow.png
82'
Kim In Kyun match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Daejeon Citizen Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
279
 
Số đường chuyền
 
458
21
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Thử thách
 
4
85
 
Pha tấn công
 
117
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2
36.33% Kiểm soát bóng 32.33%
6 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 3.2
45.2% Kiểm soát bóng 38.1%
9.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Daejeon Citizen (11trận)
Chủ Khách
Seoul E-Land FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1