DC United
Đã kết thúc
4
-
2
(3 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Robert F. Kennedy Memorial Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
1.74
1.74
X
3.65
3.65
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
DC United
Phút
FC Cincinnati
Paul Arriola 1 - 0
7'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
DC United
FC Cincinnati
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
0
Sút ra ngoài
2
1
Sút Phạt
3
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
60
Số đường chuyền
75
68%
Chuyền chính xác
76%
3
Phạm lỗi
1
9
Đánh đầu
9
3
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
4
1
Đánh chặn
3
3
Ném biên
3
0
Cản phá thành công
2
2
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
22
Pha tấn công
13
8
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
DC United
3-4-2-1
4-2-3-1
FC Cincinnati
24
Hamid
14
Najar
15
Birnbaum
23
Pines
30
Paredes
5
Moreno
4
Canouse
31
Gressel
7
Arriola
10
Flores
9
Kamara
22
Tyton
16
Bailey
5
Vallecil...
14
Hagglund
12
Cameron
18
Matarrit...
8
Cruz
33
Stanko
11
Acosta
7
Kubo
9
Silva
Đội hình dự bị
DC United
Joseph Mora
28
Jon Kempin
21
Jose Yordy Reyna Serna
29
Griffin Yow
22
Frederic Brillant
13
Moses Nyeman
27
Yamil Asad
11
Felipe Campanholi Martins
8
Nigel Robertha
19
FC Cincinnati
6
Haris Medunjanin
15
Kamohelo Mokotjo
3
Tyler Blackett
20
Calvin Harris
19
Brandon Vazquez
26
Chris Duvall
2
Edgar Eduardo Castillo Carrillo
64
Florian Valot
25
Kenneth Vermeer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
0.67
Phạt góc
0.67
Sút trúng cầu môn
0.67
41.33%
Kiểm soát bóng
44%
3.33
Phạm lỗi
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1
3.9
Phạt góc
3.7
2.9
Sút trúng cầu môn
4.5
48.1%
Kiểm soát bóng
49.7%
9.8
Phạm lỗi
7.4
1.8
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United (11trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1