Vòng 37
01:00 ngày 30/04/2022
De Graafschap
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm: De Vijverberg
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.04
O 3
0.80
U 3
1.02
1
1.53
X
3.90
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.74
O 1.25
1.25
U 1.25
0.68

Diễn biến chính

De Graafschap De Graafschap
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Jesse Schuurman 1 - 0
Kiến tạo: Danny Verbeek
match goal
8'
60'
match goal 1 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Mathias Ullereng Kjolo
68'
match yellow.png Luis Felipe Hungria Martins
88'
match yellow.png Nigel Thomas
90'
match yellow.png August Priske
Jeffrey Fortes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

De Graafschap De Graafschap
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
378
 
Số đường chuyền
 
445
11
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
17
134
 
Pha tấn công
 
109
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng
9 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 36.67%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 1.3
8.4 Sút trúng cầu môn 4.5
54.5% Kiểm soát bóng 50.7%
10.7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

De Graafschap (36trận)
Chủ Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
2
6
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
5
4
2
HT-B/FT-B
1
3
3
6