Vòng Vòng bảng
03:10 ngày 24/12/2020
Defensa Y Justicia 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Estudiantes La Plata 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.08
O 2
0.96
U 2
0.94
1
2.14
X
3.10
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Miguel Merentiel match red
22'
29'
match yellow.png Mauricio Guzman
38'
match yellow.png Leandro Diaz
40'
match red Angel Gonzalez
61'
match yellow.png Nazareno Colombo
Enzo Jeremias Fernandez match yellow.png
66'
Francisco Andres Pizzini 1 - 0
Kiến tạo: Hector Martinez
match goal
68'
Valentín Larralde 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Andres Pizzini
match goal
71'
Adonis Uriel Frias match yellow.png
89'
89'
match goal 2 - 1 Gaspar Di Pizio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
12
18
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
6
 
Cứu thua
 
3
80
 
Pha tấn công
 
90
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2
56.67% Kiểm soát bóng 62.33%
13 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
45.3% Kiểm soát bóng 56.9%
10.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (67trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
3
HT-H/FT-T
7
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
10
14
10
9
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
6
0
3
HT-B/FT-B
3
2
4
5