Defensa Y Justicia
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 2)
Racing Club
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.88
2.88
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Defensa Y Justicia
Phút
Racing Club
19'
0 - 1 Matias Rojas
Kiến tạo: Johan Carbonero
Kiến tạo: Johan Carbonero
Kevin Russel Gutierrez Gonzalez 1 - 1
Kiến tạo: Gastón Togni
Kiến tạo: Gastón Togni
22'
Gabriel Alanis 2 - 1
Kiến tạo: Gastón Togni
Kiến tạo: Gastón Togni
27'
Julian Alejo Lopez
36'
38'
Jonathan Galvan
45'
2 - 2 Emiliano Vecchio
Kiến tạo: Leonel Miranda
Kiến tạo: Leonel Miranda
45'
Emiliano Vecchio Goal awarded
56'
Nicolas Adrian Oroz
Ra sân: Matias Rojas
Ra sân: Matias Rojas
Gastón Togni 3 - 2
Kiến tạo: Julian Alejo Lopez
Kiến tạo: Julian Alejo Lopez
75'
78'
Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Leonel Miranda
Ra sân: Leonel Miranda
Gabriel Alanis Goal cancelled
82'
85'
Emiliano Vecchio
86'
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Defensa Y Justicia
Racing Club
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
19
6
Sút trúng cầu môn
9
9
Sút ra ngoài
10
4
Sút Phạt
7
32%
Kiểm soát bóng
68%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
210
Số đường chuyền
451
61%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu
13
6
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
25
7
Đánh chặn
4
18
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
25
10
Thử thách
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
55
Pha tấn công
127
30
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Defensa Y Justicia
4-2-3-1
4-3-3
Racing Club
22
Unsain
4
Souto
6
Colombo
2
Frias
14
Tripichi...
5
Gonzalez
8
Lopez
11
Togni
34
Duarte
17
Alanis
9
Miranda
21
Arias
34
Mura
8
Galvan
48
Insua
33
Piovi
19
Miranda
29
Moreno
20
Vecchio
10
Rojas
9
Copetti
17
Carboner...
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia
Fabricio Dominguez
19
Marcos Hernan Peano
1
Nicolas Zalazar
29
Tomas Galvan
33
Esteban Lucero
38
Ezequiel Cannavo
26
Christian Ortiz
10
Lautaro Escalante
15
Leandro Otormin
30
Brahian Cuello
20
Lucas Albertengo
7
Federico Versaci
31
Racing Club
11
Jonathan Gomez
23
Nicolas Adrian Oroz
2
Juan Cáceres
4
Ivan Alexis Pillud
13
Matías Tagliamonte
7
Gabriel Agustin Hauche
50
Roman Fernandez
12
Fernando Prado
15
Maximiliano Samuel Romero
70
Edwin Andres Cardona Bedoya
6
Lucas Alfonso Orban
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
32%
Kiểm soát bóng
40.33%
4
Phạm lỗi
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
5.4
1.3
Thẻ vàng
2.1
4.2
Sút trúng cầu môn
3.2
48.6%
Kiểm soát bóng
54.2%
7.8
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Defensa Y Justicia (12trận)
Chủ
Khách
Racing Club (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1