Degerfors IF
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.97
0.97
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.06
1.06
1
4.30
4.30
X
3.80
3.80
2
1.71
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.92
0.92
O
1
0.84
0.84
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
Djurgardens
Sean Sabetkar
11'
Christos Gravius
18'
19'
Rasmus Schuller
Ismael Diawara
44'
Anton Kralj
58'
66'
Elias Andersson
Ra sân: Curtis Edwards
Ra sân: Curtis Edwards
66'
Leo Cornic
Ra sân: Nicklas Barkroth
Ra sân: Nicklas Barkroth
67'
Emir Kujovic
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Sargon Abraham
Ra sân: Sargon Abraham
76'
Erik Lindell
Ra sân: Ferhat Ayaz
Ra sân: Ferhat Ayaz
76'
Niklas Maripuu
Ra sân: Daniel Janevski
Ra sân: Daniel Janevski
80'
Victor Edvardsen 1 - 0
85'
88'
Isak Malcolm Kwaku Hien
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
Adhavan Rajamohan
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
90'
Victor Edvardsen 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
Djurgardens
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
13
7
Sút Phạt
24
37%
Kiểm soát bóng
63%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
19
Phạm lỗi
4
5
Việt vị
3
6
Cứu thua
0
58
Pha tấn công
159
30
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
4-3-3
Djurgardens
1
Diawara
7
Ohlsson
15
Sabetkar
4
Janevski
17
Kralj
11
Gravius
21
Carlen
8
Ayaz
9
Bertilss...
16
2
Edvardse...
10
Abraham
15
Vasyutin
23
Witry
4
Larsson
3
Ekdal
9
Radetina...
24
Edwards
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
17
Holmberg
19
Barkroth
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Jeffrey Joseph Gal
25
Niklas Maripuu
6
Abdelrahman Saidi
19
Jonathan Tamimi
3
Adhavan Rajamohan
23
Erik Lindell
12
Christoffer Wiktorsson
20
Djurgardens
8
Elias Andersson
22
Leo Cornic
12
Emmanuel Banda
20
Emir Kujovic
18
Isak Malcolm Kwaku Hien
16
Jesper Lofgren
30
Tommi Vaiho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
6.33
43%
Kiểm soát bóng
53%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.9
1.3
Bàn thua
0.8
4.9
Phạt góc
4.8
2.1
Thẻ vàng
1.5
5.3
Sút trúng cầu môn
6.3
44%
Kiểm soát bóng
48.6%
1.8
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (7trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1