Dep.Independiente Medellin
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Boyaca Chico
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.08
1.08
O
2
0.80
0.80
U
2
1.02
1.02
1
1.55
1.55
X
3.45
3.45
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.08
1.08
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Dep.Independiente Medellin
Phút
Boyaca Chico
Agustin Vuletich 1 - 0
34'
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dep.Independiente Medellin
Boyaca Chico
0
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
5
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
57
Pha tấn công
38
27
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Dep.Independiente Medellin
4-1-4-1
4-1-4-1
Boyaca Chico
1
Marmolej...
2
Gutierre...
5
Cardona
3
Fernande...
21
Arboleda
17
Loaiza
11
Mier
10
Calvo
6
Altamira...
25
Harrys
9
Vuletich
33
Mina
20
Gonzalez
4
Ortiz
3
Moreno
2
Posso
19
Lozano
14
Banguero
27
Londono
8
Tamara
7
Echeverr...
24
Moreno
Đội hình dự bị
Dep.Independiente Medellin
Luis Herney Vasquez Caicedo
12
Juan Diaz Prendes
15
Leonardo Castro
23
Yulian Gomez
13
Jaime Giraldo
4
Edwin Mosquera
30
Jaen Pineda
16
Boyaca Chico
22
Wilson Antonio Mena Asprilla
26
Nelino Tapia
9
Diego Armando Echeverri Gil
1
Rogerio Caicedo
29
Jacobo Pimentel
28
Juan Forero
10
Boris Daniel Palacios Arco
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
0.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
2.33
60.33%
Kiểm soát bóng
40%
9.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.8
3.3
Phạt góc
2.3
1.1
Thẻ vàng
1.3
3.7
Sút trúng cầu môn
2.8
53%
Kiểm soát bóng
47.9%
9.6
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dep.Independiente Medellin (20trận)
Chủ
Khách
Boyaca Chico (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
2
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0