Vòng Final
08:00 ngày 12/02/2021
Dep.Independiente Medellin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Deportes Tolima

Pen [5-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
2.84
X
3.10
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Phút
Deportes Tolima Deportes Tolima
19'
match yellow.png Anderson Angulo
Agustin Vuletich 1 - 0
Kiến tạo: Henry Matias Mier
match goal
21'
29'
match yellow.png Juan David Rios Henao
James Amilkar Sanchez Altamiranda match yellow.png
30'
David Loaiza match yellow.png
47'
57'
match yellow.png Yeison Stiven Gordillo Vargas
82'
match yellow.png Sergio Mosquera
Agustin Vuletich match yellow.png
84'
90'
match goal 1 - 1 Jeison Andres Angulo Trujillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Deportes Tolima Deportes Tolima
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
6
 
Cứu thua
 
7
91
 
Pha tấn công
 
126
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 60.67%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 3.6
1.1 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
53% Kiểm soát bóng 52%
9.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dep.Independiente Medellin (20trận)
Chủ Khách
Deportes Tolima (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3