Deportes La Serena
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Palestino
Địa điểm: Poltada Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.98
2.98
X
3.35
3.35
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Deportes La Serena
Phút
Palestino
20'
Bryan Paul Carrasco Santos
Matias Cortes
31'
33'
Mauro Alberto Diaz
37'
Felipe Chamorro
Ra sân: Andres Alejandro Vilches Araneda
Ra sân: Andres Alejandro Vilches Araneda
60'
Carlos Agustin Farias
62'
Vicente Fernandez
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
Jaime Matias Carreno Le-Chong
Ra sân: Cristobal Andres Jorquera Torres
Ra sân: Cristobal Andres Jorquera Torres
66'
Jens Buss
Ra sân: Matias Cortes
Ra sân: Matias Cortes
70'
Richard Paredes
Ra sân: Leonardo Felipe Valencia Rossel
Ra sân: Leonardo Felipe Valencia Rossel
70'
77'
Rodrigo Gomez
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
77'
Carlos Villanueva
Ra sân: Mauro Alberto Diaz
Ra sân: Mauro Alberto Diaz
Marcelo Luciano Estigarribia
Ra sân: Humberto Andres Suazo
Ra sân: Humberto Andres Suazo
81'
90'
Rodrigo Gomez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportes La Serena
Palestino
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
344
Số đường chuyền
369
15
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
8
5
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
24
94
Pha tấn công
110
57
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Deportes La Serena
Palestino
20
Herrera
10
Rossel
21
Erbes
17
Gonzalez
8
Torres
13
Carreno
5
Ancapi
26
Suazo
19
Dittborn
32
Cortes
16
Caceres
17
Sappa
23
Martinez
3
Ferrera
7
Santos
2
Pardo
5
Farias
9
Araneda
13
Figueroa
20
Diaz
19
Utreras
16
Bizama
Đội hình dự bị
Deportes La Serena
Richard Paredes
11
Jaime Matias Carreno Le-Chong
31
Fuentealba Tobar Gustavo Nicolas
1
Jens Buss
2
Bryan Andres Soto Pereira
24
Rodrigo Brito
6
Marcelo Luciano Estigarribia
9
Palestino
18
Rodrigo Gomez
14
Carlos Villanueva
15
Vicente Fernandez
1
Nery Alexis Veloso Espinoza
6
Nicolas Alonso Meza Munoz
22
Felipe Chamorro
8
Misael Davila Carvajal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
34%
Kiểm soát bóng
49.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
1.1
4.1
Phạt góc
4.8
2.4
Thẻ vàng
2.8
4
Sút trúng cầu môn
4.2
39.5%
Kiểm soát bóng
48.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportes La Serena (9trận)
Chủ
Khách
Palestino (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
3
3
2