Derby County
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.66
0.66
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Derby County
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
Tom Lawrence 1 - 0
Kiến tạo: Graeme Shinnie
Kiến tạo: Graeme Shinnie
10'
50'
1 - 1 Chris Willock
Kiến tạo: Charlie Austin
Kiến tạo: Charlie Austin
53'
Moses Odubajo
Ra sân: Lee Wallace
Ra sân: Lee Wallace
Kamil Jozwiak
Ra sân: Ravel Morrison
Ra sân: Ravel Morrison
69'
76'
Andre Gray
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
Festy Ebosele
Ra sân: Graeme Shinnie
Ra sân: Graeme Shinnie
79'
Colin Kazim-Richards
Ra sân: Jason Knight
Ra sân: Jason Knight
79'
90'
Sam Field
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
90'
Andre Gray
90'
1 - 2 Andre Gray
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Derby County
Queens Park Rangers (QPR)
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
14
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
441
Số đường chuyền
512
76%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
38
Đánh đầu
38
24
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
0
8
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
7
22
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
89
42
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Derby County
4-3-3
3-4-1-2
Queens Park Rangers (QPR)
21
Roos
3
Forsyth
33
Davies
6
Jagielka
2
Byrne
4
Shinnie
8
Bird
42
Thompson
10
Lawrence
11
Morrison
38
Knight
1
Dieng
4
Dickie
20
Dunne
6
Barbet
37
Adomah
7
Johansen
17
Dozzell
3
Wallace
10
Chair
11
Austin
21
Willock
Đội hình dự bị
Derby County
Louie Sibley
17
Ryan Allsopp
31
Kamil Jozwiak
7
Richard Stearman
16
Festy Ebosele
36
Colin Kazim-Richards
13
Louie Watson
35
Queens Park Rangers (QPR)
15
Sam Field
14
George Thomas
22
Moses Odubajo
12
Dominic Ball
8
Luke Amos
13
Jordan Gideon Archer
19
Andre Gray
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50.67%
Kiểm soát bóng
46%
9.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
0.4
Bàn thua
1.2
6.5
Phạt góc
6.3
1.4
Thẻ vàng
1.7
3.8
Sút trúng cầu môn
4
49.3%
Kiểm soát bóng
46.2%
10.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County (53trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
3
7
HT-H/FT-T
7
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
8
3
HT-B/FT-B
4
10
3
4