Dinamo Brest
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 0)
FC Torpedo Zhodino
Địa điểm: Brestsky
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.03
1.03
O
3
0.93
0.93
U
3
0.89
0.89
1
1.81
1.81
X
3.50
3.50
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Dinamo Brest
Phút
FC Torpedo Zhodino
31'
Alan Aussi
33'
Nikita Nikolaevich
Ra sân: Kirill Premudrov
Ra sân: Kirill Premudrov
Denis Laptev 1 - 0
33'
Kiki Gabi
45'
56'
1 - 1 Yuri Gabovda
Kiến tạo: Dmitri Antilevski
Kiến tạo: Dmitri Antilevski
58'
Mikhail Afanasjev
Ra sân: Yury Pavlyukovets
Ra sân: Yury Pavlyukovets
67'
Vladimir Shcherbo
Ra sân: Mikhail Afanasjev
Ra sân: Mikhail Afanasjev
Pavel Sedko
Ra sân: Pavel Sawicki
Ra sân: Pavel Sawicki
67'
Maksim Vitus
Ra sân: Kiki Gabi
Ra sân: Kiki Gabi
70'
Sergey Krivets
Ra sân: Artem Milevskiy
Ra sân: Artem Milevskiy
74'
74'
1 - 2 Yuri Gabovda
Mikhail Gordeichuk 2 - 2
88'
90'
2 - 3 Dmitri Antilevski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Brest
FC Torpedo Zhodino
6
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
10
Cứu thua
9
96
Pha tấn công
113
63
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Dinamo Brest
FC Torpedo Zhodino
77
Yuzepchu...
62
Gordeich...
10
Milevski...
51
Laptev
88
Sawicki
2
Gabi
15
Kislyak
35
Pavlyuch...
5
Pechenin
19
Noyok
32
Tweh
25
Pavlyuko...
1
Bushma
8
Ramos
44
Aussi
3
Ustinov
20
Santos
10
Khachatu...
7
2
Gabovda
88
Yashin
6
Premudro...
90
Antilevs...
Đội hình dự bị
Dinamo Brest
Abdoulaye Diallo
11
Maksim Kovalchuk
20
Sergey Krivets
9
Sergey Ignatowicz
1
Pavel Sedko
17
Maksim Vitus
13
Elis Bakaj
99
FC Torpedo Zhodino
18
Vladimir Shcherbo
55
Nikita Kaplenko
77
Mikhail Afanasjev
13
Nikita Nikolaevich
16
Dmitriy Aliseyko
92
AlekseyKozlov
99
Vasili Zhurnevich
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.33
7.33
Sút trúng cầu môn
4
52.67%
Kiểm soát bóng
51%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.4
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
0.5
5.7
Phạt góc
6.5
1
Thẻ vàng
2
6.7
Sút trúng cầu môn
4.5
34.6%
Kiểm soát bóng
42.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Brest (12trận)
Chủ
Khách
FC Torpedo Zhodino (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
1