Vòng 21
01:45 ngày 04/02/2021
Dinamo Bucuresti 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Steaua Bucuresti
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
4.15
X
3.35
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti
9'
match goal 0 - 1 Florin Lucian Tanase
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
Florin Bejan match yellow.png
10'
Steliano Filip match yellow.png
58'
64'
match yellow.png Adrian Sut
Steliano Filip match yellow.pngmatch red
79'
Andrei Radu match yellow.png
82'
Ionel Tersinio Gane match yellow.png
82'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor match yellow.png
88'
Paul Viore Anton match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
22
 
Sút Phạt
 
26
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
26
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
2.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 44.67%
13.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.8% Kiểm soát bóng 50.9%
10.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
Steaua Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
11
3
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
3
2
2
9