Dinamo Minsk
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
BATE Borisov
Địa điểm: Traktor Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
3.25
3.25
X
3.20
3.20
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.16
1.16
O
1
1.11
1.11
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Dinamo Minsk
Phút
BATE Borisov
23'
Jakov Filipovic
Evgeni Shikavka
24'
Igor Shitov
40'
43'
Igor Stasevich
64'
Igor Egor Filipenko
Ivan Bakhar
Ra sân: Evgeni Shikavka
Ra sân: Evgeni Shikavka
74'
Sergey Matvejchik
79'
88'
Anton Saroka
Ra sân: Pavel Nekhaychik
Ra sân: Pavel Nekhaychik
Miha Goropevsek
Ra sân: Igor Shitov
Ra sân: Igor Shitov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Minsk
BATE Borisov
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
4
Cứu thua
0
115
Pha tấn công
128
62
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Dinamo Minsk
BATE Borisov
3
Shvetsov
17
Rios
32
Pomazan
33
Matvejch...
15
Klimovic...
29
Batsula
6
Dinga
71
Kozlov
9
Shikavka
4
Shitov
24
Sukhotsk...
22
Stasevic...
26
Milic
35
Chichkan
4
Filipovi...
15
Skavysh
33
Nekhaych...
8
Dragun
32
Filipovi...
3
Nastic
5
Yablonsk...
21
Filipenk...
Đội hình dự bị
Dinamo Minsk
Edgar Olehnovich
23
Daniil Shapko
12
Maksim Plotnikov
49
Aleksey Butarevich
97
Miha Goropevsek
5
Raman Davyskiba
19
Gleb Rovdo
37
Ivan Bakhar
7
BATE Borisov
48
Denis Shcherbitski
6
Maksim Myakish
11
Anton Saroka
16
Andrey Kudravets
94
HERVAINE MOUKAM
14
Boris Kopitovic
18
Willum Thor Willumsson
19
Dmitri Bessmertniy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4.33
36.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.9
0.6
Bàn thua
1.3
4.1
Phạt góc
4.9
1.3
Thẻ vàng
1.1
5.2
Sút trúng cầu môn
5.6
44.8%
Kiểm soát bóng
47.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Minsk (13trận)
Chủ
Khách
BATE Borisov (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
1
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2