Vòng 30
18:00 ngày 28/11/2020
Dinamo Minsk
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
BATE Borisov
Địa điểm: Traktor Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.82
1
3.25
X
3.20
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Phút
BATE Borisov BATE Borisov
23'
match yellow.png Jakov Filipovic
Evgeni Shikavka match yellow.png
24'
Igor Shitov match yellow.png
40'
43'
match yellow.png Igor Stasevich
64'
match yellow.png Igor Egor Filipenko
Ivan Bakhar
Ra sân: Evgeni Shikavka
match change
74'
Sergey Matvejchik match yellow.png
79'
88'
match change Anton Saroka
Ra sân: Pavel Nekhaychik
Miha Goropevsek
Ra sân: Igor Shitov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
BATE Borisov BATE Borisov
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
4
 
Cứu thua
 
0
115
 
Pha tấn công
 
128
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Edgar Olehnovich
12
Daniil Shapko
49
Maksim Plotnikov
97
Aleksey Butarevich
5
Miha Goropevsek
19
Raman Davyskiba
37
Gleb Rovdo
7
Ivan Bakhar
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
BATE Borisov BATE Borisov
3
Shvetsov
17
Rios
32
Pomazan
33
Matvejch...
15
Klimovic...
29
Batsula
6
Dinga
71
Kozlov
9
Shikavka
4
Shitov
24
Sukhotsk...
22
Stasevic...
26
Milic
35
Chichkan
4
Filipovi...
15
Skavysh
33
Nekhaych...
8
Dragun
32
Filipovi...
3
Nastic
5
Yablonsk...
21
Filipenk...

Substitutes

48
Denis Shcherbitski
6
Maksim Myakish
11
Anton Saroka
16
Andrey Kudravets
94
HERVAINE MOUKAM
14
Boris Kopitovic
18
Willum Thor Willumsson
19
Dmitri Bessmertniy
Đội hình dự bị
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Edgar Olehnovich 23
Daniil Shapko 12
Maksim Plotnikov 49
Aleksey Butarevich 97
Miha Goropevsek 5
Raman Davyskiba 19
Gleb Rovdo 37
Ivan Bakhar 7
Dinamo Minsk BATE Borisov
48 Denis Shcherbitski
6 Maksim Myakish
11 Anton Saroka
16 Andrey Kudravets
94 HERVAINE MOUKAM
14 Boris Kopitovic
18 Willum Thor Willumsson
19 Dmitri Bessmertniy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
36.67% Kiểm soát bóng 31.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 1.1
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6
44.8% Kiểm soát bóng 47.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Minsk (13trận)
Chủ Khách
BATE Borisov (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
1
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2