Vòng 3
02:00 ngày 02/08/2021
Dinamo Zagreb
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
Rijeka
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.92
O 2.5
1.00
U 2.5
0.84
1
1.50
X
3.80
2
5.30
Hiệp 1
-0.5
1.25
+0.5
0.66
O 1
1.00
U 1
0.84

Diễn biến chính

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Phút
Rijeka Rijeka
Dino Peric 1 - 0
Kiến tạo: Bartol Franjic
match goal
9'
10'
match yellow.png Domagoj Pavicic
23'
match goal 1 - 1 Issah Abass
Kiến tạo: Ivan Lepinjica
Lovro Majer 2 - 1
Kiến tạo: Luka Menalo
match goal
33'
34'
match yellow.png Ivan Lepinjica
Kevin Theopile-Catherine match yellow.png
37'
38'
match goal 2 - 2 Issah Abass
43'
match goal 2 - 3 Josip Drmic
Mislav Orsic 3 - 3 match goal
59'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Rijeka Rijeka
18
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
570
 
Số đường chuyền
 
358
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
27
162
 
Pha tấn công
 
81
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
7 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
66.33% Kiểm soát bóng 54.33%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.1
6.5 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 5
54.4% Kiểm soát bóng 53.3%
9.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Zagreb (50trận)
Chủ Khách
Rijeka (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
9
1
HT-H/FT-T
4
2
6
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
5
HT-B/FT-B
1
10
1
8