Vòng Qual.3
00:00 ngày 12/08/2022
Djurgardens
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.65
X
4.00
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Djurgardens Djurgardens
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Victor Edvardsen match yellow.png
1'
8'
match goal 0 - 1 Cosmin Gabriel Matei
Hampus Finndell 1 - 1
Kiến tạo: Piotr Johansson
match goal
12'
21'
match yellow.png Nicolae Ionut Paun
Joel Asoro 2 - 1 match goal
24'
Joel Asoro 3 - 1 match goal
71'
79'
match yellow.png Branislav Ninaj
83'
match yellow.png Bogdan Alexandru Mitrea
86'
match yellow.png Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
Marcus Danielsson match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Djurgardens Djurgardens
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
74
 
Pha tấn công
 
65
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Phạt góc 3.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.1
1.2 Thẻ vàng 2.1
3.7 Phạt góc 4.1
5.3 Sút trúng cầu môn 5.5
46.8% Kiểm soát bóng 53.1%
3.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Djurgardens (8trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
5
HT-H/FT-T
2
0
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
0
2
1
4