Vòng 20
22:45 ngày 10/02/2021
Domzale
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 1)
Maribor
Địa điểm: Sportni park Domzale
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.83
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
3.30
X
3.30
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Domzale Domzale
Phút
Maribor Maribor
Senijad Ibricic 1 - 0 match goal
14'
19'
match goal 1 - 1 Alexandru Cretu
Andraz Zinic match yellow.png
21'
Senijad Ibricic 2 - 1 match pen
23'
25'
match yellow.png Felipe Silva Correa dos Santos)
Senijad Ibricic match yellow.png
25'
29'
match yellow.png Aljosa Matko
Gregor Sikosek match yellow.png
42'
Dario Kolobaric 3 - 1 match goal
44'
45'
match yellow.png Aleks Pihler
59'
match yellow.png Rok Kronaveter
67'
match goal 3 - 2 Rudi Pozeg Vancas
70'
match goal 3 - 3 Alexandru Cretu
90'
match yellow.png Jasmin Mesanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Domzale Domzale
Maribor Maribor
9
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
20
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
13
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
101
 
Pha tấn công
 
131
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
49.67% Kiểm soát bóng 56.33%
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 8
9 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 0.6
44.9% Kiểm soát bóng 57.7%
4.2 Phạt góc 5.8
1.3 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 6.2
11.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Domzale (34trận)
Chủ Khách
Maribor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
3
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
5
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
6
2
2
4