Doncaster Rovers
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Wigan Athletic
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
0.95
-1
0.93
0.93
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
4.95
4.95
X
4.05
4.05
2
1.49
1.49
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.14
1.14
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Wigan Athletic
11'
0 - 1 Max Power
Kiến tạo: James McClean
Kiến tạo: James McClean
Lirak Hasani
45'
54'
0 - 2 William Keane
Kiến tạo: Tom Pearce
Kiến tạo: Tom Pearce
Omar Bogle 1 - 2
Kiến tạo: Ethan Galbraith
Kiến tạo: Ethan Galbraith
60'
Omar Bogle
Ra sân: Aidan Barlow
Ra sân: Aidan Barlow
60'
Charlie Seaman
Ra sân: Lirak Hasani
Ra sân: Lirak Hasani
69'
Ethan Galbraith
70'
Anthony Greaves
Ra sân: Tommy Rowe
Ra sân: Tommy Rowe
80'
81'
Gwion Edwards
Ra sân: Tom Pearce
Ra sân: Tom Pearce
81'
Jason Kerr
Ra sân: Gavin Massey
Ra sân: Gavin Massey
Joseph Dodoo
84'
85'
Benjamin Paul Amos
90'
Stephen Humphrys
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Wigan Athletic
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
9
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
303
Số đường chuyền
416
48%
Chuyền chính xác
64%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
50
Đánh đầu
50
22
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
7
30
Ném biên
30
14
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
4
98
Pha tấn công
98
27
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers
4-3-3
4-2-3-1
Wigan Athletic
1
Jones
28
Horton
5
Olowu
2
Knoyle
29
Hasani
10
Rowe
22
Galbrait...
14
Smith
16
Barlow
20
Dodoo
25
Agard
12
Amos
27
Darikwa
5
Whatmoug...
2
Watts
3
Pearce
8
Power
4
Naylor
11
Massey
19
Lang
23
McClean
10
Keane
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Charlie Seaman
19
Tavonga Kuleya
34
Liam Ravenhill
31
Ben Blythe
30
Anthony Greaves
27
Ben Bottomley
32
Omar Bogle
7
Wigan Athletic
15
Jason Kerr
7
Gwion Edwards
39
Stephen Humphrys
1
Jamie Jones
20
Tom Bayliss
14
Jordan Jones
30
Thelo Aasgaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
53.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.6
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
4.3
2.5
Thẻ vàng
2
5.8
Sút trúng cầu môn
3.4
50.9%
Kiểm soát bóng
56.7%
11.4
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (54trận)
Chủ
Khách
Wigan Athletic (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
10
8
7
HT-H/FT-T
5
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
5
5
6
4