Vòng 9
00:00 ngày 08/05/2021
Doxa Katokopias
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Ethnikos Achnas FC
Địa điểm: Makario Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
-0
1.17
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
2.28
X
3.00
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.75
0.78
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Phút
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Carlos Miguel Tavares de Oliveira match yellow.png
6'
Stephanos Mouhtaris match yellow.png
15'
Dusko Trajcevski match yellow.png
38'
48'
match yellow.png Goba Elysee Zakpa
65'
match goal 0 - 1 Goba Elysee Zakpa
Berat Sadik match yellow.png
69'
Nikos Englezou match yellow.png
71'
81'
match yellow.png Igors Tarasovs
85'
match yellow.png Konstantinos Elia
Kevin Renato Fortes Oliveira match yellow.png
87'
Benjamin Akoto Asamoah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
7
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
1
 
Cứu thua
 
1
113
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 11
48.33% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 7.5
46.7% Kiểm soát bóng 49.7%
12.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doxa Katokopias (38trận)
Chủ Khách
Ethnikos Achnas FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
5
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
9
1
5
1