Dundee United
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.22
2.22
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Dundee United
Phút
Motherwell
34'
Callum Slattery
Ryan Edwards 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Mulgrew
Kiến tạo: Charlie Mulgrew
35'
59'
Liam Grimshaw
66'
Kevin van Veen
70'
1 - 1 Tony Watt
Jeando Pourrat Fuchs
73'
Charlie Mulgrew 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Edwards
Kiến tạo: Ryan Edwards
77'
Louis Appere
Ra sân: Nicky Clark
Ra sân: Nicky Clark
80'
82'
Connor Shields
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
82'
Mark OHara
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
85'
Nathan McGinley
86'
Jordan Roberts
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ryan Edwards
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundee United
Motherwell
4
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
381
Số đường chuyền
375
17
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
29
4
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
1
6
Cản phá thành công
9
3
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
94
34
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Dundee United
4-5-1
4-3-3
Motherwell
1
Siegrist
33
McMann
4
Mulgrew
12
Edwards
22
Freeman
7
Niskanen
23
Harkes
19
Levitt
66
Fuchs
8
Pawlett
10
Clark
1
Kelly
2
Odonnell
14
Ojala
5
Mugabi
19
McGinley
23
Grimshaw
16
Slattery
27
Goss
7
Woolery
32
Watt
9
Veen
Đội hình dự bị
Dundee United
Jack Newman
31
Declan Glass
21
Louis Appere
27
Kerr Smith
28
Florent Hoti
14
Logan Chalmers
11
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
94
Motherwell
21
Sondre Johansen
6
Barry Maguire
29
Connor Shields
28
Jordan Roberts
3
Jake Carroll
8
Mark OHara
12
Scott Fox
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
6
50%
Kiểm soát bóng
46.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.5
7
Phạt góc
4.6
2.1
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
4.9
50%
Kiểm soát bóng
44.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United (38trận)
Chủ
Khách
Motherwell (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
4
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
2
0
HT-B/FT-B
0
8
4
3