Dundee
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Hibernian
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
3.45
3.45
X
3.35
3.35
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Dundee
Phút
Hibernian
Jason Cummings 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Adam
Kiến tạo: Charlie Adam
11'
36'
Paul McGinn
39'
1 - 1 Martin Boyle
44'
Ryan Porteous
46'
Lewis Stevenson
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
Finlay Robertson
Ra sân: Jordan McGhee
Ra sân: Jordan McGhee
50'
Paul McMullan
50'
Charlie Adam
52'
59'
1 - 2 Ryan Porteous
Kiến tạo: Kyle Magennis
Kiến tạo: Kyle Magennis
Lee Ashcroft
65'
Paul McGowan
Ra sân: Charlie Adam
Ra sân: Charlie Adam
70'
Declan McDaid
Ra sân: Max Anderson
Ra sân: Max Anderson
77'
Shaun Byrne
79'
79'
Josh Doig
82'
Drey Wright
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
Paul McGowan 2 - 2
Kiến tạo: Paul McMullan
Kiến tạo: Paul McMullan
83'
Paul McGowan
84'
85'
James Gullan
Ra sân: James Scott
Ra sân: James Scott
Ryan Sweeney
Ra sân: Liam Fontaine
Ra sân: Liam Fontaine
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundee
Hibernian
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
3
16
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
331
Số đường chuyền
409
13
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
34
5
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
13
113
Pha tấn công
95
43
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Dundee
4-3-3
4-2-3-1
Hibernian
1
Legzdins
6
McGhee
4
Fontaine
14
Ashcroft
16
Elliot
26
Adam
24
Anderson
8
Byrne
17
McCowan
35
Cummings
18
McMullan
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
24
McGregor
3
Doig
22
Doyle-Ha...
13
Gogic
10
Boyle
7
Magennis
18
Murphy
25
Scott
Đội hình dự bị
Dundee
Paul McGowan
10
Finlay Robertson
19
Corey Panter
20
Ian Lawlor
21
Declan McDaid
11
Ryan Sweeney
5
Hibernian
16
Lewis Stevenson
19
James Gullan
23
Scott Allan
8
Drey Wright
17
Daniel Mackay
21
Maciej Dabrowski
32
Josh Campbell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
41.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.4
4.8
Phạt góc
6.7
2.3
Thẻ vàng
1.8
3.8
Sút trúng cầu môn
5.2
45.5%
Kiểm soát bóng
53.8%
9.8
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee (38trận)
Chủ
Khách
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
5
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
2
2
7
2