Dundee
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Livingston
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.26
2.26
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Dundee
Phút
Livingston
27'
Odin Bailey
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
Lee Ashcroft
28'
54'
Williamson Ben
58'
Jack Hamilton
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
Declan McDaid
Ra sân: Luke McCowan
Ra sân: Luke McCowan
64'
Jason Cummings
Ra sân: Alex Jakubiak
Ra sân: Alex Jakubiak
65'
67'
Jason Holt
73'
Keaghan Jacobs
Ra sân: Williamson Ben
Ra sân: Williamson Ben
76'
Odin Bailey
81'
Alan Forrest
Paul McGowan
Ra sân: Max Anderson
Ra sân: Max Anderson
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundee
Livingston
9
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
21
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
8
7
Cản sút
6
20
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
336
Số đường chuyền
328
12
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
2
28
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
8
12
Rê bóng thành công
26
8
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
26
9
Thử thách
10
122
Pha tấn công
78
65
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Dundee
4-3-3
4-1-4-1
Livingston
1
Legzdins
3
Marshall
5
Sweeney
14
Ashcroft
2
Kerr
24
Anderson
8
Byrne
6
McGhee
7
Jakubiak
29
Griffith...
17
McCowan
32
Stryjek
2
Devlin
6
Obileye
5
Fitzwate...
29
Penrice
18
Holt
12
Ben
10
Sibbald
22
Shinnie
17
Forrest
9
Anderson
Đội hình dự bị
Dundee
Jason Cummings
35
Ian Lawlor
21
Declan McDaid
11
Liam Fontaine
4
Cillian Sheridan
23
Paul McGowan
10
Corey Panter
20
Livingston
3
Jackson Longridge
23
Jack Hamilton
14
Odin Bailey
1
Daniel Barden
16
Adam Lewis
7
Keaghan Jacobs
11
Cristian Montano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
4.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
44%
Kiểm soát bóng
37.33%
9.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
2.2
5.5
Phạt góc
3.4
2.6
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
4.1
45.9%
Kiểm soát bóng
41.1%
10.1
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee (34trận)
Chủ
Khách
Livingston (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
9
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
5
1
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
1
4
3