Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Mlada Boleslav
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Mlada Boleslav
18'
0 - 1 Dominik Masek
Kiến tạo: Michal Skoda
Kiến tạo: Michal Skoda
37'
David Simek
Marko Alvir
43'
74'
Milan Jirasek
Ra sân: Dominik Masek
Ra sân: Dominik Masek
74'
Jiri Skalak
Ra sân: Marek Matejovsky
Ra sân: Marek Matejovsky
Jonas Vais
Ra sân: Marko Alvir
Ra sân: Marko Alvir
77'
Ubong Ekpai
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
77'
84'
Jiri Skalak
Patrik Brandner 1 - 1
Kiến tạo: Maksym Talovierov
Kiến tạo: Maksym Talovierov
84'
Filip Havelka
86'
87'
Jakub Fulnek
Ra sân: Tomas Malinsky
Ra sân: Tomas Malinsky
90'
1 - 2 David Doudera
Petr Javorek
90'
90'
1 - 3 David Simek
Kiến tạo: Michal Skoda
Kiến tạo: Michal Skoda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Mlada Boleslav
9
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
7
18
Sút Phạt
15
61%
Kiểm soát bóng
39%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
13
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
142
Pha tấn công
101
92
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
4-2-3-1
Mlada Boleslav
33
Drobny
25
Skovajsa
3
Kralik
4
Talovier...
12
Colic
23
Havelka
20
Javorek
27
Mrsic
7
Alvir
22
Meszaros
19
Brandner
32
Divis
22
Doudera
4
Simek
24
Takacs
21
Preisler
8
Matejovs...
16
Dancak
13
Malinsky
6
Masek
20
Zmrhal
11
Skoda
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Patrik Cavos
11
Matej Valenta
21
Lukas Havel
2
Daniel Kerl
1
Jonas Vais
16
Pavel Novak
5
Ubong Ekpai
90
Mlada Boleslav
33
Jan Seda
23
Lukas Budinsky
17
Milan Jirasek
38
Jiri Skalak
7
Vaclav Drchal
18
Jakub Fulnek
34
Antonin Krapka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
9.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
6.3
2.7
Thẻ vàng
1.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4.2
50.4%
Kiểm soát bóng
50%
11.3
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
9
1
HT-H/FT-T
5
5
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
4
0
HT-B/FT-B
7
0
1
3