Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Opava
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.04
1.04
O
2.75
1.07
1.07
U
2.75
0.81
0.81
1
1.64
1.64
X
3.80
3.80
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Opava
Patrik Brandner
Ra sân: David Ledecky
Ra sân: David Ledecky
16'
34'
Tomas Cvancara
Dame Diop
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
46'
75'
Jan Reznicek
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
Matej Valenta
Ra sân: Benjamin Colic
Ra sân: Benjamin Colic
78'
78'
Rene Dedic
Ra sân: Tomas Smola
Ra sân: Tomas Smola
Jonas Vais
Ra sân: Marko Alvir
Ra sân: Marko Alvir
78'
79'
Rene Dedic
83'
Matej Helesic
Martin Kralik
85'
88'
0 - 1 David Brezina
89'
Matej Hrabina
Ra sân: Karol Mondek
Ra sân: Karol Mondek
89'
Tomas Rataj
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Opava
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
3
29
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
18
Phạm lỗi
25
1
Việt vị
4
2
Cứu thua
1
112
Pha tấn công
119
68
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
3-5-2
Opava
33
Drobny
5
Novak
2
Havel
3
Kralik
12
Colic
20
Javorek
11
Cavos
27
Mrsic
7
Alvir
22
Meszaros
15
Ledecky
30
Fendrich
97
Brezina
28
Kulhanek
3
Moudoumb...
20
Mondek
11
Tiehi
7
Nesicky
10
Hellebra...
27
Helesic
13
Smola
37
Cvancara
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Jonas Vais
16
Matej Valenta
21
Filip Havelka
23
Patrik Brandner
19
Vojtech Vorel
30
Lukas Janosik
18
Dame Diop
9
Opava
6
Jan Reznicek
14
Jan Schaffartzik
26
Rene Dedic
18
Tomas Rataj
31
Tomas Digana
24
Lukas Kania
9
Matej Hrabina
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
43%
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
1.9
Bàn thua
1.4
6
Phạt góc
3.9
2.7
Thẻ vàng
3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.1
50.4%
Kiểm soát bóng
41.2%
11.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
Opava (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
2
HT-H/FT-T
5
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
7
0
2
5