Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Pardubice
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.81
0.81
1
2.41
2.41
X
3.20
3.20
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.07
1.07
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Pardubice
Marko Alvir 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Colic
Kiến tạo: Benjamin Colic
36'
Patrik Cavos
Ra sân: Matej Valenta
Ra sân: Matej Valenta
38'
Ubong Ekpai
Ra sân: Patrik Brandner
Ra sân: Patrik Brandner
46'
60'
David Huf
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
Dame Diop
Ra sân: Petr Javorek
Ra sân: Petr Javorek
79'
79'
Lukas Pfeifer
Ra sân: John Jerabek
Ra sân: John Jerabek
79'
Samuel Simek
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
88'
Vojtech Sychra
Ra sân: Tomas Celustka
Ra sân: Tomas Celustka
88'
Jiri Slama
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Jiri Kladrubsky
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
89'
Benjamin Colic 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Pardubice
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
21
Sút Phạt
21
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
19
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
126
Pha tấn công
160
67
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
4-1-4-1
Pardubice
30
Vorel
5
Novak
4
Talovier...
2
Havel
12
Colic
23
Havelka
20
Javorek
27
Mrsic
7
Alvir
21
Valenta
19
Brandner
1
Hrncir
23
Surzyn
13
Sejvl
6
Toml
3
Celustka
14
Jerabek
26
Kostka
12
Tischler
28
Silva
20
Cruz
9
Cerny
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Lukas Skovajsa
25
Ubong Ekpai
90
Dame Diop
9
Patrik Cavos
11
Daniel Kerl
1
Jonas Vais
16
Jiri Kladrubsky
17
Pardubice
11
Samuel Simek
7
Lukas Pfeifer
2
Jan Prosek
27
Vojtech Sychra
30
Nicolas Smid
5
Jiri Slama
21
David Huf
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.3
5.5
Phạt góc
4.7
2.6
Thẻ vàng
2.8
4
Sút trúng cầu môn
3.3
50.4%
Kiểm soát bóng
50%
10
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (31trận)
Chủ
Khách
Pardubice (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
3
HT-H/FT-T
5
5
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
4
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
7
0
5
5