Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Teplice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.93
0.93
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.97
1.97
X
3.35
3.35
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Teplice
Maksym Talovierov 1 - 0
20'
Karol Meszaros
44'
45'
Daniel Trubac
Benjamin Colic 2 - 0
48'
59'
Ondrej Mazuch
61'
Vukadin Vukadinovic
Ra sân: Matej Radosta
Ra sân: Matej Radosta
70'
Alois Hycka
Ra sân: Tomas Kucera
Ra sân: Tomas Kucera
71'
Jakub Mares
Ra sân: David Cerny
Ra sân: David Cerny
Ubong Ekpai
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
76'
Martin Kralik
78'
Matej Valenta
Ra sân: Marko Alvir
Ra sân: Marko Alvir
83'
Ubong Ekpai
85'
87'
Patrik Zitny
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
David Ledecky
Ra sân: Matej Mrsic
Ra sân: Matej Mrsic
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Teplice
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
13
15
Sút Phạt
22
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
21
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
116
Pha tấn công
99
84
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
4-5-1
Teplice
30
Vorel
5
Novak
3
Kralik
4
Talovier...
12
Colic
20
Javorek
11
Cavos
22
Meszaros
27
Mrsic
19
Brandner
7
Alvir
30
Grigar
26
Cerny
4
Gabriel
2
Mazuch
17
Vondrase...
19
Jukl
27
Kucera
20
Trubac
10
Moulis
35
Radosta
37
Reznicek
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
David Ledecky
15
Jaroslav Drobny
33
Lukas Havel
2
Matej Valenta
21
Filip Havelka
23
Lukas Skovajsa
25
Ubong Ekpai
90
Teplice
3
Ruben Droehnle
7
Patrik Zitny
16
Alois Hycka
11
Jakub Mares
5
Admir Ljevakovic
1
Ludek Nemecek
40
Vukadin Vukadinovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
5.6
2.7
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
5.3
50.4%
Kiểm soát bóng
50%
11.3
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
5
HT-H/FT-T
5
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
7
0
1
2