Dynamo Dresden
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: Glucksgas Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
3.25
3.25
X
3.30
3.30
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Hamburger SV
Brandon Borello
31'
37'
0 - 1 Robert-Nesta Glatzel
Christoph Daferner 1 - 1
Kiến tạo: Julius Kade
Kiến tạo: Julius Kade
61'
68'
Bakery Jatta
Ra sân: David Kinsombi
Ra sân: David Kinsombi
Paul Will
Ra sân: Brandon Borello
Ra sân: Brandon Borello
71'
Oliver Batista Meier
Ra sân: Vaclav Drchal
Ra sân: Vaclav Drchal
71'
Michael Sollbauer
73'
79'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
Heinz Mörschel
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
82'
85'
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Faride Alidou
Ra sân: Faride Alidou
Guram Giorbelidze
Ra sân: Julius Kade
Ra sân: Julius Kade
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Hamburger SV
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
2
16
Sút Phạt
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
334
Số đường chuyền
529
68%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
3
47
Đánh đầu
47
20
Đánh đầu thành công
27
3
Cứu thua
6
19
Rê bóng thành công
11
13
Đánh chặn
9
27
Ném biên
29
19
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
117
45
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
4-1-3-2
4-3-3
Hamburger SV
1
Broll
15
Lowe
39
Ehlers
21
Sollbaue...
3
Akoto
5
Stark
30
Kade
25
Borello
35
Konigsdo...
33
Daferner
27
Drchal
1
Fernande...
3
Heyer
44
Vuskovic
4
Schonlau
2
Gyamerah
14
Reis
23
Meffert
6
Kinsombi
48
Alidou
9
Glatzel
10
Kittel
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Anton Mitryushkin
22
Patrick Weihrauch
10
Oliver Batista Meier
37
Heinz Mörschel
8
Jong-min Seo
20
Paul Will
28
Antonis Aidonis
23
Robin Tim Becker
16
Guram Giorbelidze
2
Hamburger SV
46
Elijah Krahn
28
Miro Muheim
16
MARKO JOHANSSON
43
Bent Andresen
34
Jonas David
19
Manuel Wintzheimer
22
Robin Meissner
18
Bakery Jatta
11
Mikkel Kaufmann Sorensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
6
55.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.5
6.6
Phạt góc
6.6
2.3
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
4.7
56.3%
Kiểm soát bóng
58.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (33trận)
Chủ
Khách
Hamburger SV (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
4
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
5
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
3
HT-B/FT-B
3
3
1
1