Vòng 15
00:30 ngày 20/11/2021
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 1)
Chernomorets Odessa
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.96
+2.5
0.88
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.08
X
7.50
2
16.00
Hiệp 1
-1
0.80
+1
1.04
O 1.25
0.73
U 1.25
1.09

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
Viktor Tsygankov match yellow.png
3'
12'
match yellow.png Vladyslav Bugai
Vitaliy Buyalskyi 1 - 0 match goal
28'
Vitor Naum 2 - 0
Kiến tạo: Ilia Shkurin
match goal
31'
Vitor Naum 3 - 0
Kiến tạo: Ilia Shkurin
match goal
37'
45'
match goal 3 - 1 Ievgenii Isaienko
Kiến tạo: Vladyslav Bugai
Denys Viktorovych Garmash 4 - 1 match goal
49'
53'
match yellow.png Denys Kuzyk
Vitaliy Buyalskyi 5 - 1 match pen
58'
Vladyslav Kulach 6 - 1
Kiến tạo: Carlos Maria De Pena Bonino
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
11
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
81
 
Pha tấn công
 
60
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 2.7
2.2 Thẻ vàng 1.3
5.8 Sút trúng cầu môn 2.1
52.6% Kiểm soát bóng 44.4%
9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (29trận)
Chủ Khách
Chernomorets Odessa (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
5
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
6
1
2