Vòng 1/16 Final
22:00 ngày 18/02/2021
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.19
X
3.30
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O
U

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Club Brugge Club Brugge
Mykola Shaparenko match yellow.png
28'
32'
match yellow.png Federico Ricca
Vitaliy Buyalskyi 1 - 0
Kiến tạo: Vitali Mykolenko
match goal
62'
67'
match goal 1 - 1 Brandon Mechele
Kiến tạo: Ruud Vormer
69'
match change Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: David Okereke
70'
match change Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Nabil Dirar
Gerson Rodrigues
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
match change
72'
Volodymyr Shepelev
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
73'
Vladyslav Supriaga
Ra sân: Artem Besedin
match change
81'
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Tomasz Kedziora
match change
81'
90'
match change Maxim de Cuyper
Ra sân: Bas Dost
Vitali Mykolenko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Club Brugge Club Brugge
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
451
 
Số đường chuyền
 
478
72%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
41
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
20
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
31
20
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
139
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Oleksandr Syrota
35
Ruslan Neshcheret
18
Oleksandr Andrievsky
17
Bohdan Lyednyev
23
Sidcley
30
Vladyslav Vanat
71
Denys Boyko
89
Vladyslav Supriaga
99
Mikkel Duelund
22
Gerson Rodrigues
8
Volodymyr Shepelev
20
Oleksandr Karavaev
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-2-3-1
4-3-2-1 Club Brugge Club Brugge
1
Bushchan
16
Mykolenk...
4
Popov
25
Zabarnyi
94
Kedziora
10
Shaparen...
5
Sydorchu...
14
Bonino
29
Buyalsky...
15
Tsyganko...
41
Besedin
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossouno...
44
Mechele
18
Ricca
8
Dirar
25
Vormer
3
Balanta
90
Ketelaer...
21
Okereke
29
Dost

Substitutes

22
Ethan Horvath
27
Youssouph Mamadou Badji
55
Maxim de Cuyper
97
Thomas Van den Keybus
95
Mathis Servais
28
Ignace Van Der Brempt
94
Arne Engels
14
Ibrahima Fofana
93
Nathan Fuakala
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Oleksandr Syrota 34
Ruslan Neshcheret 35
Oleksandr Andrievsky 18
Bohdan Lyednyev 17
Sidcley 23
Vladyslav Vanat 30
Denys Boyko 71
Vladyslav Supriaga 89
Mikkel Duelund 99
Gerson Rodrigues 22
Volodymyr Shepelev 8
Oleksandr Karavaev 20
Dynamo Kyiv Club Brugge
22 Ethan Horvath
27 Youssouph Mamadou Badji
55 Maxim de Cuyper
97 Thomas Van den Keybus
95 Mathis Servais
28 Ignace Van Der Brempt
94 Arne Engels
14 Ibrahima Fofana
93 Nathan Fuakala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 52.33%
4.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.3
0.6 Bàn thua 0.6
6.9 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.3
6.1 Sút trúng cầu môn 6.2
54.3% Kiểm soát bóng 52.4%
9.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
16
5
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
0
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
6
0
13