Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 09/12/2020
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ferencvarosi TC
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
1.82
X
3.50
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Ruslan Neshcheret
20
Oleksandr Karavaev
17
Bohdan Lyednyev
22
Gerson Rodrigues
34
Oleksandr Syrota
8
Volodymyr Shepelev
89
Vladyslav Supriaga
18
Oleksandr Andrievsky
27
Clayton Silveira da Silva
6
Cristian Baluta
13
Artem Shabanov
71
Denys Boyko
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-4-2
4-3-3 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
1
Bushchan
16
Mykolenk...
4
Popov
25
Zabarnyi
94
Kedziora
14
Bonino
10
Shaparen...
5
Sydorchu...
15
Tsyganko...
7
Verbic
19
Garmash
90
Dibusz
8
Lovrencs...
25
Blazic
33
Dvali
26
Heister
7
Somalia
14
Kharatin
93
Laidouni
11
Zubkov
10
Nguen
77
Uzuni

Substitutes

1
Adam Bogdan
18
David Siger
70
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
5
Abraham Frimpong
21
Endre Botka
15
Adnan Kovacevic
53
Dominik Zoltán
88
Isael da Silva Barbosa
62
Levente Ori
20
Robert Mak
22
Roko Baturina
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Ruslan Neshcheret 35
Oleksandr Karavaev 20
Bohdan Lyednyev 17
Gerson Rodrigues 22
Oleksandr Syrota 34
Volodymyr Shepelev 8
Vladyslav Supriaga 89
Oleksandr Andrievsky 18
Clayton Silveira da Silva 27
Cristian Baluta 6
Artem Shabanov 13
Denys Boyko 71
Dynamo Kyiv Ferencvarosi TC
1 Adam Bogdan
18 David Siger
70 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
5 Abraham Frimpong
21 Endre Botka
15 Adnan Kovacevic
53 Dominik Zoltán
88 Isael da Silva Barbosa
62 Levente Ori
20 Robert Mak
22 Roko Baturina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.8 Sút trúng cầu môn 4.6
46.3% Kiểm soát bóng 49.7%
5.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (25trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
2
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
12