Vòng 14
22:00 ngày 13/02/2021
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Olimpic Donetsk 2
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.87
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
1.39
X
4.15
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Olimpic Donetsk Olimpic Donetsk
9'
match yellow.png Taddeus Fomakwang
Artem Besyedin match yellow.png
14'
15'
match yellow.png Issiar Drame
20'
match goal 0 - 1 Fabricio Oscar Alvarenga
Kiến tạo: Taddeus Fomakwang
Artem Besyedin 1 - 1 match goal
30'
45'
match yellow.png Vladyslav Khamelyuk
Carlos Maria De Pena Bonino match yellow.png
45'
77'
match yellow.pngmatch red Taddeus Fomakwang
Vitaliy Buyalskyi 2 - 1
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
match goal
78'
Denys Popov match yellow.png
90'
Artem Besyedin 3 - 1 match goal
90'
90'
match red Orest Lebedenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Olimpic Donetsk Olimpic Donetsk
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
101
 
Pha tấn công
 
68
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 13.67%
4.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.1
6.9 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 2.6
6.1 Sút trúng cầu môn 2.5
54.3% Kiểm soát bóng 10%
9.4 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
Olimpic Donetsk (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
0
0
HT-H/FT-T
2
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
6
0
0