Vòng 30
21:00 ngày 21/05/2022
Dynamo Moscow 1
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 4)
FK Sochi
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.02
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
FK Sochi FK Sochi
Daniil Fomin 1 - 0
Kiến tạo: Arsen Zakharyan
match goal
8'
27'
match goal 1 - 1 Artur Yusupov Rimovich
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello
33'
match goal 1 - 2 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Victorien Angban
40'
match goal 1 - 3 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello
45'
match yellow.png Sergey Terekhov
45'
match pen 1 - 4 Christiano Fernando Noboa Tello
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Nikola Moro
match change
46'
Daniil Lesovoy Card changed match var
57'
Daniil Lesovoy match red
57'
59'
match yellow.png Timofey Margasov
61'
match change Kirill Zaika
Ra sân: Timofey Margasov
62'
match change Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Victorien Angban
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
65'
68'
match goal 1 - 5 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Kirill Zaika
69'
match change Georgi Melkadze
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
72'
Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Arsen Zakharyan
match change
72'
Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Dmitri Skopintsev
match change
72'
81'
match change Danila Prokhin
Ra sân: Vanja Drkusic
81'
match change Igor Yurganov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
Roman Evgenyev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
FK Sochi FK Sochi
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
424
 
Số đường chuyền
 
613
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Konstantin Tyukavin
3
Zaurbek Pliyev
20
Vyacheslav Grulev
91
Iaroslav Gladyshev
15
Saba Sazonov
25
Denis Makarov
1
Anton Shunin
4
Sergey Parshivlyuk
50
Aleksandr Kutitskiy
43
Denis Osokin
78
Georgi Sulakvelidze
16
Ivan Budachev
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-1-2-3
3-4-2-1 FK Sochi FK Sochi
31
Leshchuk
7
Skopints...
24
Evgenyev
5
Gonzalez
2
Varela
8
Moro
74
Fomin
53
Szymansk...
19
Lesovoy
40
Smolov
47
Zakharya...
1
Adamov
3
Drkusic
5
Prado
13
Terekhov
34
Margasov
15
Tsallago...
16
Tello
17
Makarchu...
19
Angban
6
Rimovich
30
3
Cabezas

Substitutes

87
Danila Prokhin
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
27
Kirill Zaika
35
Soslan Dzhanaev
9
Georgi Melkadze
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
12
Nikolay Zabolotny
7
Dmitry Vorobyev
20
Igor Yurganov
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Konstantin Tyukavin 70
Zaurbek Pliyev 3
Vyacheslav Grulev 20
Iaroslav Gladyshev 91
Saba Sazonov 15
Denis Makarov 25
Anton Shunin 1
Sergey Parshivlyuk 4
Aleksandr Kutitskiy 50
Denis Osokin 43
Georgi Sulakvelidze 78
Ivan Budachev 16
Dynamo Moscow FK Sochi
87 Danila Prokhin
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
27 Kirill Zaika
35 Soslan Dzhanaev
9 Georgi Melkadze
22 Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
12 Nikolay Zabolotny
7 Dmitry Vorobyev
20 Igor Yurganov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 51.33%
7 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.1
34.7% Kiểm soát bóng 26.5%
6 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (33trận)
Chủ Khách
FK Sochi (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
6
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
4
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
2
4
3
2