Dynamo Moscow
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Khimki
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.84
0.84
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
1.58
1.58
X
3.85
3.85
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.72
0.72
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Dynamo Moscow
Phút
Khimki
45'
Senin Sebai
51'
Filip Dagerstal
Daniil Lesovoy
Ra sân: Sylvester Emeka Igboun
Ra sân: Sylvester Emeka Igboun
57'
58'
Mohamed Konate
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
63'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
74'
Aleksandr Filin
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
75'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Vyacheslav Grulev
Ra sân: Vyacheslav Grulev
75'
90'
0 - 1 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Pavel Mogilevski
Kiến tạo: Pavel Mogilevski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Moscow
Khimki
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
18
Sút Phạt
5
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
568
Số đường chuyền
380
77%
Chuyền chính xác
65%
5
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
19
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
8
21
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
6
23
Ném biên
22
2
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
151
Pha tấn công
113
40
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Dynamo Moscow
4-3-3
3-4-3
Khimki
1
Shunin
2
Varela
18
Ordets
5
Neustadt...
4
Parshivl...
47
Zakharya...
74
Fomin
53
Szymansk...
10
Igboun
70
Tyukavin
20
Grulev
22
Lantrato...
6
Tikhiy
3
Dagersta...
25
Filin
87
Bozhenov
28
Mogilevs...
5
Troshech...
4
Idowu
44
Kukharch...
19
Sebai
11
Mirzov
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow
Charles Kabore
77
Aleksandr Kutitskiy
50
Zaurbek Pliyev
3
Daniil Lesovoy
19
Dmitri Skopintsev
7
Vladimir Moskvichev
65
Nikola Moro
8
Danil Lipovoy
12
Igor Leshchuk
31
Nikolay Komlichenko
11
Igor Shkolik
22
Sergey Slepov
79
Khimki
42
Mikhail Tikhonov
2
Arseniy Logashov
1
Dmitri Khomich
35
Egor Generalov
9
Maksim Glushenkov
33
Yevgeni Gapon
21
Ilya Kamyshev
45
Mohamed Konate
17
Arshak Koryan
10
Kamran Aliev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
48.33%
Kiểm soát bóng
33%
7
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.4
4.8
Phạt góc
4.1
1.5
Thẻ vàng
2.7
4.4
Sút trúng cầu môn
4.3
34.7%
Kiểm soát bóng
24.9%
6
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow (33trận)
Chủ
Khách
Khimki (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
2
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
6
1
HT-B/FT-H
0
4
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
2
4
2
6