Vòng 13
16:00 ngày 08/05/2021
Ehime FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
FC Ryukyu
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
3.90
X
3.45
2
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 1
1.07
U 1
0.83

Diễn biến chính

Ehime FC Ehime FC
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
37'
match goal 0 - 1 Koki Kiyotake
Kiến tạo: Koya Kazama
Kentaro Moriya
Ra sân: Ryosuke Maeda
match change
53'
56'
match change Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazumasa UESATO
56'
match change Shintaro Shimizu
Ra sân: Ren Ikeda
Daiki Kogure
Ra sân: Kyoji Kutsuna
match change
67'
Takashi Kondo
Ra sân: Shuya Iwai
match change
67'
Yoshiki Fujimoto 1 - 1 match goal
69'
71'
match change Shingo Akamine
Ra sân: Koya Kazama
86'
match change Shinya Uehara
Ra sân: Takuma Abe
87'
match change Yuya Torikai
Ra sân: Koki Kiyotake

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ehime FC Ehime FC
FC Ryukyu FC Ryukyu
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
134
 
Pha tấn công
 
126
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Masahiro Okamoto
41
Kentaro Moriya
39
Kenta Uchida
16
Hiroto Takana
6
Daiki Kogure
33
Koji Yamase
11
Takashi Kondo
Ehime FC Ehime FC
FC Ryukyu FC Ryukyu
3
Nishioka
19
Kutsuna
20
Motegi
9
Maeda
37
Akimoto
38
Toyama
13
Iwai
10
Fujimoto
8
Kawamura
4
Ikeda
5
Maeno
6
Kazama
23
Ikeda
4
Okazaki
16
Abe
15
Chinen
8
Kazama
13
Kiyotake
26
Taguchi
7
Tanaka
14
Numata
20
UESATO

Substitutes

21
Shinya Uehara
18
Shintaro Shimizu
24
Shingo Akamine
10
Yu Tomidokoro
9
Lee Yon Jick
31
Kosuke Inose
2
Yuya Torikai
Đội hình dự bị
Ehime FC Ehime FC
Masahiro Okamoto 1
Kentaro Moriya 41
Kenta Uchida 39
Hiroto Takana 16
Daiki Kogure 6
Koji Yamase 33
Takashi Kondo 11
Ehime FC FC Ryukyu
21 Shinya Uehara
18 Shintaro Shimizu
24 Shingo Akamine
10 Yu Tomidokoro
9 Lee Yon Jick
31 Kosuke Inose
2 Yuya Torikai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6
42% Kiểm soát bóng 33.33%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
45.7% Kiểm soát bóng 45.2%
10.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ehime FC (11trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1