Ehime FC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
FC Ryukyu
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.90
3.90
X
3.45
3.45
2
1.89
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
FC Ryukyu
37'
0 - 1 Koki Kiyotake
Kiến tạo: Koya Kazama
Kiến tạo: Koya Kazama
Kentaro Moriya
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
53'
56'
Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
56'
Shintaro Shimizu
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
Daiki Kogure
Ra sân: Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kyoji Kutsuna
67'
Takashi Kondo
Ra sân: Shuya Iwai
Ra sân: Shuya Iwai
67'
Yoshiki Fujimoto 1 - 1
69'
71'
Shingo Akamine
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
86'
Shinya Uehara
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
87'
Yuya Torikai
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
FC Ryukyu
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
134
Pha tấn công
126
57
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Ehime FC
FC Ryukyu
3
Nishioka
19
Kutsuna
20
Motegi
9
Maeda
37
Akimoto
38
Toyama
13
Iwai
10
Fujimoto
8
Kawamura
4
Ikeda
5
Maeno
6
Kazama
23
Ikeda
4
Okazaki
16
Abe
15
Chinen
8
Kazama
13
Kiyotake
26
Taguchi
7
Tanaka
14
Numata
20
UESATO
Đội hình dự bị
Ehime FC
Masahiro Okamoto
1
Kentaro Moriya
41
Kenta Uchida
39
Hiroto Takana
16
Daiki Kogure
6
Koji Yamase
33
Takashi Kondo
11
FC Ryukyu
21
Shinya Uehara
18
Shintaro Shimizu
24
Shingo Akamine
10
Yu Tomidokoro
9
Lee Yon Jick
31
Kosuke Inose
2
Yuya Torikai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
6
42%
Kiểm soát bóng
33.33%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.4
3.8
Phạt góc
4.8
1.4
Thẻ vàng
1.1
3.7
Sút trúng cầu môn
4.4
45.7%
Kiểm soát bóng
45.2%
10.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (11trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1